• Giá giao ngay của Henry Hub tăng khiêm tốn 3 cent lên 1,66 USD/MMBtu, cho thấy xu hướng tăng trong ngắn hạn.
  • Giá LNG kỳ hạn quốc tế tăng, cho thấy nhu cầu toàn cầu tăng, nhưng thấp hơn so với năm ngoái, cho thấy thị trường tiềm ẩn nhiều biến động.
  • Nguồn cung giảm 1,9% do sản xuất và nhập khẩu giảm, trong đó tiêu dùng giảm đáng kể.
  • Dự trữ khí đốt tự nhiên cao hơn mức trung bình cho thấy tình hình nguồn cung thoải mái, có khả năng hạn chế sự tăng giá đáng kể trong ngắn hạn.

Dựa trên dữ liệu hàng tuần của EIA, phân tích tập trung vào các xu hướng giá gần đây, từ giá giao ngay của Henry Hub đến giá giao ngay trong khu vực, những thay đổi tinh tế hình thành nên triển vọng thị trường khí đốt ngắn hạn. Nó đi sâu vào giá cả tương lai quốc tế, theo dõi những biến động của nhu cầu toàn cầu và ý nghĩa của chúng đối với chiến lược giá cả trong nước. Rút ra những hiểu biết sâu sắc từ động lực của giá chất lỏng nhà máy khí đốt tự nhiên (NGPL) và thị trường dầu thô.

Xu hướng giá

  • Giá giao ngay Henry Hub tăng 3 cent từ 1,63 USD lên 1,66 USD/MMBtu, cho thấy mức tăng khiêm tốn trong giá ngắn hạn.
  • Giá tương lai của Henry Hub cho tháng 4 năm 2024 Hợp đồng NYMEX chứng kiến mức tăng rõ rệt hơn, tăng 4,4 xu lên 1,929 USD/MMBtu, phản ánh sự lạc quan về giá cả trong tương lai.
  • Hợp đồng tương lai trung bình trong dải 12 tháng từ tháng 4 năm 2024 đến tháng 3 năm 2025 đã tăng 1,2 xu lên 2,829 USD/MMBtu, cho thấy triển vọng dài hạn ổn định hơn.
  • Giá giao ngay trong khu vực có sự biến động, với một số khu vực giảm và những khu vực khác lại tăng. Chẳng hạn, Algonquin Citygate giảm 51 xu, trong khi PG&E Citygate tăng 81 xu.
  • Giá Waha Hub ở Tây Texas giảm mạnh xuống 0,21 USD/MMBtu do các hoạt động bảo trì đường ống, cho thấy sự gián đoạn cục bộ trong nguồn cung.
  • Giá ở Bờ Tây tăng do nhiệt độ thấp hơn, làm nổi bật ảnh hưởng của các kiểu thời tiết đến nhu cầu và động lực định giá.

Nguồn: eia.gov

Giá Hợp đồng Tương lai Quốc tế

Giá khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) tương lai ở Đông Á và Hà Lan đã tăng trong tuần được báo cáo. Giá kỳ hạn trung bình hàng tuần trong tháng đối với hàng hóa LNG ở Đông Á tăng 10 cent lên 8,36 USD/MMBtu, trong khi giá khí tự nhiên giao sau tại Cơ sở chuyển nhượng quyền sở hữu (TTF) ở Hà Lan tăng 74 cent lên 8,38 USD/MMBtu. So với cùng tuần năm ngoái, giá giảm đáng chú ý, đặc biệt là ở Đông Á và TTF, cho thấy tiềm ẩn biến động trên thị trường quốc tế và tác động tiềm tàng đến giá cả trong nước.

Giá chất lỏng nhà máy khí đốt tự nhiên (NGPL)

Giá etan tăng 2%, góp phần làm tăng giá tổng hợp chất lỏng của nhà máy khí đốt tự nhiên tại Mont Belvieu, Texas. Tuy nhiên, giá tổng hợp tổng thể giảm 7 cent/MMBtu, trung bình là 7,46 USD/MMBtu trong tuần kết thúc vào ngày 6 tháng 3. Giá propan giảm 3%, trong khi giá dầu thô Brent tăng 2%, ảnh hưởng đến việc chiết khấu propan so với dầu thô. Điều này cho thấy sự tương tác phức tạp giữa chất lỏng khí tự nhiên và thị trường dầu thô, có thể ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư đối với CFD khí tự nhiên.

Động lực cung và cầu

  • Tổng nguồn cung khí đốt tự nhiên giảm 1,9% (2,0 Bcf/d) so với tuần báo cáo trước đó. Sự suy giảm này được thúc đẩy bởi sự sụt giảm trong cả sản lượng khí đốt tự nhiên khô và nhập khẩu ròng từ Canada.
  • Sản lượng khí khô tự nhiên giảm 1,2% (1,2 Bcf/ngày) xuống trung bình 101,9 Bcf/ngày, với sự sụt giảm đáng chú ý về sản lượng được quan sát thấy ở các khu vực Appalachia, Nam Texas và Trung lục địa.
  • Nhu cầu về khí đốt tự nhiên giảm trong các lĩnh vực dân cư, thương mại và công nghiệp, ngoại trừ xuất khẩu khí đốt tự nhiên sang Mexico tăng 8,6% (0,5 Bcf/ngày).
  • Việc cung cấp khí đốt tự nhiên đến các kho xuất khẩu LNG giảm, một phần do việc sửa chữa đang diễn ra tại Freeport LNG, cho thấy những hạn chế tiềm tàng đối với năng lực xuất khẩu.

Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG)

Việc cung cấp khí đốt tự nhiên trung bình tới các kho xuất khẩu LNG của Hoa Kỳ giảm 3,1% (0,4 Bcf/ngày) so với tuần trước, cho thấy nhu cầu xuất khẩu có thể giảm. Việc sửa chữa liên tục tại Freeport LNG ở Freeport, Texas sau cơn bão mùa đông tháng 1 năm 2024 đã làm giảm công suất vận chuyển từ cơ sở này, góp phần làm giảm lượng giao hàng đến các trạm LNG.

Số lượng giàn khoan:

  • Theo dữ liệu của Baker Hughes, số giàn khoan khí đốt tự nhiên giảm nhẹ 1 giàn xuống còn 119 giàn trong tuần kết thúc vào ngày 27 tháng 2. Sự suy giảm này được thúc đẩy bởi sự sụt giảm ở vùng Haynesville, được bù đắp một phần bởi sự gia tăng ở vùng Marcellus.
  • Ngược lại, số lượng giàn khoan hướng tới dầu tăng 3 giàn lên 506 giàn, cho thấy sự thay đổi tiềm năng trong hoạt động khoan hướng tới các khu vực sản xuất dầu.
  • Tổng số giàn khoan, bao gồm các giàn khoan hỗn tạp, tăng nhẹ lên 629 giàn, cho thấy sự ổn định tổng thể trong hoạt động khoan ở cả khu vực dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.

Nguồn: eia.gov

Tồn kho:

Tổng số tiền rút ròng từ kho lưu trữ đạt 40 Bcf trong tuần kết thúc vào ngày 1 tháng 3, thấp hơn đáng kể so với mức rút ròng trung bình trong 5 năm (2019–2023) là 93 Bcf và số tiền rút ròng của năm ngoái là 72 Bcf trong cùng tuần. Tổng trữ lượng khí đốt tự nhiên đang hoạt động đạt 2.334 Bcf, cao hơn 551 Bcf (31%) so với mức trung bình 5 năm và cao hơn 280 Bcf (14%) so với năm ngoái tại thời điểm này. Tỷ lệ rút tiền trung bình từ kho lưu trữ thấp hơn 20% so với mức trung bình 5 năm tính đến thời điểm rút tiền (tháng 11 đến tháng 3), cho thấy nguồn cung dồi dào và có khả năng hạn chế áp lực tăng giá.

Ý nghĩa về giá CFD trên khí đốt tự nhiên

Triển vọng ngắn hạn:

Sự gia tăng giá giao ngay và giá tương lai của Henry Hub cho thấy tâm lý tăng giá ngắn hạn. Các yếu tố như biến động nhu cầu trong khu vực, gián đoạn nguồn cung tại Waha Hub và giá tăng ở Bờ Tây do nhiệt độ thấp hơn góp phần vào triển vọng này.

Ảnh hưởng thị trường quốc tế:

Giá LNG kỳ hạn tăng ở Đông Á và Hà Lan cho thấy nhu cầu khí đốt tự nhiên trên toàn cầu ngày càng tăng, điều này có thể tác động tích cực đến giá trong nước nếu xuất khẩu tăng. Tuy nhiên, việc giá giảm đáng kể so với cùng tuần năm ngoái cho thấy tiềm ẩn những biến động trên thị trường quốc tế, có thể ảnh hưởng đến xu hướng giá trong nước một cách khó lường.

Cân bằng cung cầu:

Sản xuất và nhập khẩu giảm cùng với mức tiêu thụ thấp hơn có thể hỗ trợ giá trong ngắn hạn. Tuy nhiên, sự sụt giảm chung về tiêu dùng, đặc biệt là trong khu vực dân cư và thương mại, có thể gây áp lực giảm giá. Các nhà đầu tư nên theo dõi chặt chẽ những thay đổi về mức độ sản xuất, mô hình tiêu dùng và xu hướng xuất khẩu để đánh giá chính xác biến động giá trong tương lai.

Động lực lưu trữ:

Dự trữ khí đốt tự nhiên đang hoạt động cao hơn mức trung bình cho thấy tình hình nguồn cung thoải mái, điều này có thể giảm thiểu những lo ngại trước mắt về tình trạng thiếu nguồn cung và hạn chế sự tăng giá đáng kể trong ngắn hạn. 

Yếu tố toàn cầu:

Giám sát động lực thương mại LNG quốc tế và sự phát triển địa chính trị là rất quan trọng để hiểu được biến động giá trong tương lai. Các yếu tố toàn cầu như căng thẳng địa chính trị, hiệp định thương mại và chính sách năng lượng có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá khí đốt tự nhiên và CFD.

Giá khí đốt tự nhiên theo kỹ thuật

Giá của khí đốt tự nhiên CFD có thể đạt 1,649 USD dựa trên đà hiện tại vì có một xu hướng giảm phổ biến có thể được quan sát thông qua đường xu hướng (đường màu tím). Ở mức 1,649 USD, chúng ta có mức hỗ trợ cứng cho xu hướng hiện tại; đây là 1 mốc trên Fibonacci thoái lui. Nhìn vào chỉ số sức mạnh tương đối (ở mức 38), vẫn còn nhiều khả năng cho những động thái giảm giá.

Mặt khác, giá khí đốt tự nhiên đang trải qua ba mức kháng cự chính là 1,804 USD, 1,876 USD và 1,947 USD. Vùng này là kênh giá hợp nhất hiện tại, trong đó $1,876 là điểm pivot.

Tuy nhiên, có nhiều khả năng giá sẽ tăng trong những ngày tới (xem xét chỉ số RSI). Những biến động giá có thể xảy ra này phải mạnh mẽ vì giá phải phá vỡ toàn bộ kênh giá và đường xu hướng. Theo hướng này, giá có thể đạt $2,102 vào cuối tháng.

Nguồn: tradingview.com

Tóm lại, dữ liệu EIA chỉ ra xu hướng tăng ngắn hạn của CFD khí đốt tự nhiên. Giá giao ngay và giá kỳ hạn của Henry Hub cho thấy mức tăng khiêm tốn, được hỗ trợ bởi nguồn cung giảm và nhu cầu quốc tế tăng. Tuy nhiên, sự chênh lệch trong khu vực và sự gián đoạn nguồn cung gây ra sự biến động. Mức tiêu thụ giảm và lượng dự trữ dồi dào đã xoa dịu mối lo ngại ngay lập tức về sự khan hiếm. Tuy nhiên, các yếu tố toàn cầu như căng thẳng địa chính trị vẫn đang rình rập. Phân tích kỹ thuật cho thấy xu hướng giảm tiềm năng nhưng thừa nhận các mức kháng cự chính. Các động thái tăng giá là hợp lý, tùy thuộc vào việc phá vỡ các mức kháng cự. Ở đây, mục tiêu giá dự kiến là 1,649 USD (giảm, sẽ đạt được trong tuần này) và 2,102 USD (tăng, sẽ đạt được vào cuối tháng) đối với CFD khí đốt tự nhiên.

 
*Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung của bài viết này chỉ nhằm mục đích học tập và không thể hiện quan điểm chính thức của VSTAR cũng như không được sử dụng làm lời khuyên đầu tư.