• Sản lượng lọc dầu thô đầu vào của Mỹ tăng lên 15,9 triệu thùng/ngày, báo hiệu nhu cầu tăng cao hoặc việc sử dụng công suất được cải thiện.
  • Sản lượng xăng và nhiên liệu chưng cất giảm, cho thấy những thách thức tiềm ẩn trong hoạt động hoặc những thay đổi trong ưu tiên.
  • Nhập khẩu dầu thô tăng nhẹ, trong khi tồn kho tăng 2,7 triệu thùng, cho thấy sự gia tăng so với nhu cầu.
  • Tổng sản phẩm được cung cấp trung bình là 19,8 triệu thùng/ngày, với nhu cầu xăng và nhiên liệu chưng cất giảm, được bù đắp bằng mức tiêu thụ nhiên liệu máy bay tăng khiêm tốn.

Báo cáo của Cơ quan Quản lý Thông tin Năng lượng (EIA) đóng vai trò như một bản đồ quan trọng, đưa ra lộ trình phía trước cho các hoạt động giao dịch. Bài viết đi sâu vào những hiểu biết mới nhất của EIA, mổ xẻ các số liệu chính khác nhau, từ đầu vào của nhà máy lọc dầu thô cho đến động lực định giá. Từ các nhà máy lọc dầu nhộn nhịp của Hoa Kỳ đến các mỏ dầu xa xôi của các nhà xuất khẩu lớn, mỗi yếu tố dữ liệu đều chỉ ra cung, cầu và tâm lý thị trường. Đọc thêm để tìm hiểu những biến động đằng sau về đầu vào của nhà máy lọc dầu, khối lượng sản xuất, xu hướng nhập khẩu, mức tồn kho và dự báo giá kỹ thuật cho tuần tới.

Diễn giải dữ liệu EIA

Đầu vào và sản xuất của nhà máy lọc dầu thô:

Đầu vào của nhà máy lọc dầu, đạt trung bình 15,9 triệu thùng mỗi ngày (bpd) trong tuần kết thúc vào ngày 12 tháng 4 năm 2024, tăng 131 nghìn thùng mỗi ngày so với tuần trước. Sự gia tăng nhẹ này cho thấy nhu cầu chế biến dầu thô tăng nhẹ. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là các nhà máy lọc dầu đã hoạt động ở mức 88,1% công suất hoạt động vào tuần trước, cho thấy vẫn còn dư địa để tăng cường sử dụng nếu nhu cầu tăng thêm.

Nguồn: EIA.gov

Sản lượng xăng trung bình 9,4 triệu thùng/ngày đã giảm trong tuần trước. Sự suy giảm này có thể là do các yếu tố như mô hình nhu cầu theo mùa, những thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng hoặc những thách thức trong hoạt động tại các nhà máy lọc dầu. Sản lượng xăng giảm có thể ảnh hưởng đến tồn kho xăng và sau đó là giá tại trạm bơm.

Tương tự, sản lượng nhiên liệu chưng cất giảm xuống 4,6 triệu thùng/ngày vào tuần trước. Nhiên liệu chưng cất bao gồm dầu diesel, dầu sưởi và nhiên liệu máy bay phản lực. Sản lượng nhiên liệu chưng cất giảm có thể cho thấy nhu cầu thấp hơn từ các ngành công nghiệp như vận tải, sưởi ấm và hàng không.

Nhập khẩu dầu thô và mức tồn kho:

Mặc dù nhập khẩu dầu thô tăng nhẹ 27 nghìn thùng mỗi ngày (kbpd) so với tuần trước, tồn kho dầu thô thương mại ở Mỹ vẫn tăng 2,7 triệu thùng, đạt 460,0 triệu thùng. Tuy nhiên, mức này vẫn thấp hơn khoảng 1% so với mức trung bình 5 năm vào thời điểm này trong năm. Sự khác biệt giữa mức nhập khẩu và mức tồn kho cho thấy rằng sản xuất trong nước hoặc các yếu tố khác có thể đã góp phần vào việc tích tụ hàng tồn kho.

Tổng lượng tồn kho xăng dầu thương mại đã tăng 10,0 triệu thùng trong tuần trước, cho thấy lượng dự trữ xăng dầu đang tích lũy nhiều hơn. Sự gia tăng này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thay đổi về mức độ sản xuất, khối lượng nhập khẩu hoặc sự thay đổi nhu cầu đối với các sản phẩm dầu mỏ.

Sản phẩm xăng dầu được cung cấp:

Tổng sản phẩm được cung cấp trong 4 tuần qua đạt trung bình 19,8 triệu thùng/ngày (bpd), giảm 0,2% so với cùng kỳ năm ngoái. Mức giảm nhẹ này cho thấy nhu cầu tiêu thụ sản phẩm xăng dầu tương đối ổn định so với năm trước. Tuy nhiên, các biến thể trong sản phẩm được cung cấp cho các danh mục cụ thể sẽ cung cấp nhiều thông tin chi tiết hơn.

Sản phẩm xăng động cơ được cung cấp trung bình 8,8 triệu thùng/ngày trong 4 tuần qua, giảm 1,9% so với cùng kỳ năm ngoái. Sự suy giảm này có thể là do các yếu tố như thay đổi về hiệu quả sử dụng nhiên liệu của phương tiện, sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng đối với các phương thức vận tải thay thế hoặc các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến chi tiêu của người tiêu dùng.

Sản phẩm nhiên liệu chưng cất được cung cấp trung bình 3,5 triệu thùng/ngày trong 4 tuần qua, giảm 8,4% so với cùng kỳ năm ngoái. Mức tiêu thụ nhiên liệu chưng cất giảm đáng kể có thể phản ánh hoạt động công nghiệp giảm, nhu cầu dầu sưởi thay đổi hoặc sự thay đổi trong mô hình vận tải.

Sản phẩm nhiên liệu máy bay phản lực được cung cấp có mức tăng khiêm tốn 0,8% so với cùng kỳ 4 tuần năm ngoái. Sự gia tăng này có thể được thúc đẩy bởi các yếu tố như tăng trưởng nhu cầu đi lại bằng đường hàng không, những thay đổi về hiệu quả sử dụng nhiên liệu của hãng hàng không hoặc sự thay đổi trong vận chuyển hàng hóa.

Phân tích giá:

Vào ngày 12 tháng 4 năm 2024, giá dầu thô WTI là 86,46 USD/thùng, thấp hơn 1,23 USD so với giá tuần trước nhưng cao hơn 3,88 USD so với một năm trước. Biến động giá này phản ánh sự biến động ngắn hạn trên thị trường dầu thô, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thay đổi mức sản xuất, căng thẳng địa chính trị và điều kiện kinh tế toàn cầu.

Giá giao ngay của các sản phẩm dầu mỏ cũng có biến động dựa trên động lực cung và cầu cũng như các yếu tố mùa vụ. Giá giao ngay tại Cảng New York đối với xăng thông thường tăng nhẹ lên 2,769 USD/gallon, trong khi giá giao ngay của dầu sưởi số 2 giảm xuống còn 2,599 USD/gallon. Những chuyển động này có thể phản ánh những thay đổi về lợi nhuận lọc dầu, sự mất cân bằng nguồn cung trong khu vực hoặc sự thay đổi trong mô hình nhu cầu của người tiêu dùng.

Bảng cân đối xăng dầu:

Tồn kho dầu thô tăng nhẹ 0,4% so với tuần trước nhưng vẫn thấp hơn 1,1% so với cùng kỳ năm ngoái. Điều này cho thấy tình trạng tồn kho dầu thô tương đối ổn định, với mức biến động khiêm tốn so với mức trung bình lịch sử.

Tồn kho xăng động cơ giảm nhẹ 0,5% so với tuần trước nhưng tăng 1,7% so với cùng kỳ năm ngoái. Bất chấp sự sụt giảm hàng tuần, tồn kho xăng vẫn cao hơn mức của năm trước, cho thấy mức cung đủ so với nhu cầu.

Tồn kho dầu nhiên liệu chưng cất giảm 2,3% so với tuần trước nhưng tăng 2,6% so với cùng kỳ năm ngoái. Điều này cho thấy một bức tranh hỗn hợp về tồn kho nhiên liệu chưng cất, với sự sụt giảm trong ngắn hạn nhưng ổn định lâu dài so với mức lịch sử.

Nguồn: EIA.gov

Xuất khẩu dầu thô sơ bộ theo nước xuất xứ:

Canada vẫn là nước xuất khẩu dầu thô lớn nhất sang Mỹ, với lượng xuất khẩu trung bình 3,458 nghìn thùng mỗi ngày (kbpd). Vị trí gần Hoa Kỳ và trữ lượng dầu đáng kể của Canada khiến nước này trở thành nhà cung cấp dầu thô chính, mang lại sự ổn định cho chuỗi cung ứng năng lượng của Hoa Kỳ.

Mexico và Ả Rập Saudi cũng là những nguồn xuất khẩu dầu thô đáng kể, mặc dù khối lượng xuất khẩu của họ có nhiều biến động so với Canada. Những biến động trong xuất khẩu dầu thô từ các quốc gia này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố địa chính trị, những thay đổi về mức sản xuất hoặc những thay đổi trong động lực thương mại.

Ý nghĩa tăng giá

Giảm đầu vào của nhà máy lọc dầu thô của Hoa Kỳ:

Sự sụt giảm, mặc dù không đáng kể, cho thấy nguồn cung dầu thô có thể giảm. Đầu vào của nhà máy lọc dầu có liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất và chế biến dầu thô. Việc giảm đầu vào của nhà máy lọc dầu có thể cho thấy kế hoạch bảo trì hoặc nhu cầu từ các nhà máy lọc dầu thấp hơn do các yếu tố kinh tế. Trong cả hai trường hợp, việc giảm đầu vào của nhà máy lọc dầu thường được hiểu là tăng giá dầu thô vì nó hàm ý nguồn cung ra thị trường giảm.

Giảm sản lượng xăng và nhiên liệu chưng cất:

Mức sản xuất thấp hơn của các sản phẩm tinh chế như xăng và nhiên liệu chưng cất cho thấy nhu cầu suy yếu hoặc hạn chế về nguồn cung. Trong cả hai kịch bản, sản lượng giảm hàm ý sự mất cân bằng tiềm ẩn giữa cung và cầu, điều này có xu hướng gây áp lực tăng giá dầu thô, do đó báo hiệu tâm lý thị trường tăng giá.

Giảm nhập khẩu dầu thô:

Mặc dù nhập khẩu dầu thô của Mỹ tăng nhẹ nhưng dữ liệu nêu bật sự sụt giảm đáng chú ý trong nhập khẩu từ các nước sản xuất dầu quan trọng như Ả Rập Saudi, Colombia và Nigeria. Sự sụt giảm nhập khẩu từ các nhà cung cấp quan trọng này cho thấy sự gián đoạn tiềm ẩn hoặc các yếu tố địa chính trị ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng. Nhập khẩu giảm góp phần thắt chặt điều kiện cung ứng tại thị trường trong nước, từ đó hỗ trợ giá dầu thô tăng cao. Do đó, sự sụt giảm trong nhập khẩu dầu thô, đặc biệt là từ các nhà cung cấp lớn, được hiểu là tín hiệu tăng giá cho thị trường.

Giảm tồn kho nhiên liệu chưng cất:

Dữ liệu cho thấy tồn kho nhiên liệu chưng cất giảm đáng kể, với mức hiện tại thấp hơn khoảng 7% so với mức trung bình 5 năm vào thời điểm này trong năm. Tồn kho nhiên liệu chưng cất giảm cho thấy nhu cầu tăng hoặc hạn chế về nguồn cung, cả hai đều hỗ trợ giá dầu thô tăng cao. Do đó, tồn kho nhiên liệu chưng cất giảm củng cố tâm lý lạc quan trên thị trường dầu thô.

Biến động giá hỗn hợp:

Mặc dù giá dầu thô West Texas Middle (WTI) giảm nhẹ so với tuần trước nhưng vẫn cao hơn giá một năm trước. Tương tự, giá bán lẻ xăng thông thường bình quân trên toàn quốc tăng nhẹ so với tuần trước nhưng thấp hơn so với giá một năm trước. Bất chấp những biến động ngắn hạn, xu hướng chung của giá cao hơn so với năm trước hỗ trợ triển vọng giá dầu thô tăng.

Nguồn: EIA.gov

Ý nghĩa giảm giá

Tăng tồn kho dầu thô:

Hơn nữa, tổng tồn kho xăng động cơ giảm nhẹ, nhưng tồn kho nhiên liệu chưng cất lại giảm đáng kể. Tồn kho dầu thô tăng, cùng với diễn biến trái chiều của tồn kho xăng và nhiên liệu chưng cất, cho thấy tình trạng dư cung tiềm ẩn trên thị trường. Mức tồn kho tăng cao thường gây áp lực giảm giá dầu thô, báo hiệu tâm lý thị trường giảm giá.

Giảm tổng số sản phẩm được cung cấp:

Dữ liệu cho thấy tổng sản phẩm được cung cấp trong khoảng thời gian bốn tuần qua giảm nhẹ so với cùng kỳ năm ngoái. Đáng chú ý, nguồn cung sản phẩm xăng động cơ giảm 1,9%, trong khi nguồn cung sản phẩm nhiên liệu chưng cất giảm 8,4%. Sự sụt giảm nguồn cung sản phẩm này cho thấy nhu cầu đối với các sản phẩm dầu mỏ, bao gồm cả dầu thô, đang suy yếu.  

Từ chối cung cấp sản phẩm nhiên liệu máy bay phản lực:

Mặc dù tăng khiêm tốn so với cùng kỳ năm ngoái nhưng sản phẩm nhiên liệu máy bay được cung cấp lại sụt giảm trong 4 tuần qua. Sự suy giảm này có thể là do nhiều yếu tố khác nhau như nhu cầu đi lại bằng đường hàng không giảm, thách thức của ngành hàng không hoặc sự chuyển dịch sang các nguồn năng lượng thay thế. Tiêu thụ nhiên liệu máy bay phản lực gắn chặt với hoạt động hàng không và bất kỳ sự suy thoái nào trong lĩnh vực này đều có thể có tác động rộng hơn đến nhu cầu dầu thô. Do đó, sự sụt giảm trong nguồn cung sản phẩm nhiên liệu máy bay phản ánh động lực nhu cầu suy yếu, góp phần khiến triển vọng giá dầu thô giảm.

Tăng tồn kho Propane/Propylene:

Sự gia tăng hàng tồn kho cho thấy nguồn cung dồi dào đối với các sản phẩm dầu mỏ cụ thể này, điều này có thể cho thấy nhu cầu yếu hơn hoặc dư thừa sản xuất. Mặc dù tồn kho propan và propylene có thể không ảnh hưởng trực tiếp đến giá dầu thô, nhưng chúng phản ánh các điều kiện và tâm lý thị trường rộng hơn, có khả năng gây áp lực giảm giá dầu thô.

Biến động giá hỗn hợp:

Bất chấp xu hướng chung là giá cao hơn so với năm trước, biến động giá hỗn hợp quan sát thấy trong giá dầu thô WTI và giá xăng bán lẻ báo hiệu sự không chắc chắn và biến động của thị trường. Các yếu tố như căng thẳng địa chính trị, các chỉ số kinh tế vĩ mô và các quyết định chính sách có thể ảnh hưởng đến biến động giá ngắn hạn của dầu thô và các sản phẩm liên quan.

Giá dầu thô WTI dựa theo kỹ thuật

Phân tích xu hướng:

Giá Dầu WTI hiện tại ở mức 84,13 USD, cao hơn một chút so với giá trị đường xu hướng và giá trị cơ bản lần lượt là 84,02 USD và 83,82 USD. Điều này cho thấy một xu hướng tăng nhẹ trong ngắn hạn. Tuy nhiên, hướng chung của giá được chỉ ra là đi xuống. Điều cần thiết là phải theo dõi xem giá có duy trì ở trên đường xu hướng hay tích lũy bên dưới đường xu hướng, cho thấy khả năng đảo chiều.

Mục tiêu giá WTI:

  • Mục tiêu giá trung bình: $85,00.

Mục tiêu này bắt nguồn từ động lượng thay đổi phân cực và được dự đoán qua các mức thoái lui/mở rộng Fibonacci, hàm ý mức tăng khiêm tốn so với mức giá hiện tại.

  • Mục tiêu giá tăng: $88,00.

Mục tiêu này dựa trên đà giá cao hơn của xu hướng hiện tại, cho thấy triển vọng lạc quan hơn.

  • Mục tiêu giá giảm: $78,80.

Mục tiêu này phản ánh đà giá với đáy thấp hơn của xu hướng hiện tại, cho thấy một kịch bản bi quan.

Các mục tiêu này cung cấp một loạt các kết quả tiềm năng, với các kịch bản tăng giá và giảm giá tùy thuộc vào tâm lý thị trường hiện tại.

Mức hỗ trợ và kháng cự:

  • Hỗ trợ gần: $82,55
  • Mức kháng cự gần: $86
  • Hỗ trợ chính: $78,80
  • Mức kháng cự chính: $89,80
  • Trục của kênh giá ngang hiện tại: $84,30

Các cấp độ này đóng vai trò là điểm tham chiếu quan trọng cho các nhà giao dịch. Các mức hỗ trợ và kháng cự chính rất quan trọng để đánh giá biến động giá ngắn hạn, trong khi các mức hỗ trợ và kháng cự chính cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng dài hạn. Trục của kênh giá ngang hiện tại ở mức 84,30 USD có thể đóng vai trò là một bước ngoặt quan trọng.

Nguồn: tradingview.com

Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI):

Giá trị RSI 50,08 cho thấy quan điểm trung lập. Mặc dù xu hướng đang gia tăng nhưng nó vẫn chưa đạt đến mức cực kỳ tăng hoặc giảm. Việc không có phân kỳ tăng hoặc giảm cho thấy thiếu sự bất thường đáng kể về giá có thể báo hiệu sự đảo chiều tiềm năng.

Chỉ báo Trung bình Hội tụ/Phân kỳ (MACD):

Đường MACD ở mức 0,89 nằm dưới đường tín hiệu 1,39, với biểu đồ âm là -0,49, cho thấy xu hướng giảm. Tuy nhiên, sức mạnh của xu hướng này đã ổn định, cho thấy tiềm năng củng cố thay vì giảm mạnh.

Nguồn: tradingview.com

Phần kết

Với đầu vào của nhà máy lọc dầu cho thấy nhu cầu tăng khiêm tốn nhưng hoạt động dưới công suất tối đa, cùng với sản lượng xăng và nhiên liệu chưng cất giảm, tâm lý lạc quan chiếm ưu thế, cho thấy tiềm năng hạn chế nguồn cung. Mặc dù nhập khẩu dầu thô tăng nhẹ, hàng tồn kho tăng và xu hướng cung cấp sản phẩm hỗn hợp, xu hướng chung về giá cao hơn so với năm trước hỗ trợ cho triển vọng tăng giá. Tuy nhiên, nên theo dõi thận trọng vì phân tích kỹ thuật cho thấy xu hướng tăng ngắn hạn nhẹ nhưng có xu hướng giảm tổng thể, với mức kháng cự là 86 USD và mức hỗ trợ là 82,55 USD. Các mục tiêu giá tiềm năng dao động từ mức tăng 88 USD đến mức giảm 78,80 USD, phản ánh sự không chắc chắn của thị trường.

 
*Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung của bài viết này chỉ nhằm mục đích học tập và không thể hiện quan điểm chính thức của VSTAR cũng như không được sử dụng làm lời khuyên đầu tư.