• Wells Fargo thể hiện khả năng phục hồi với tổng lợi nhuận 43% trong năm qua, vượt trội so với S&P 500 và SPDR S&P Bank ETF.
  • Tăng trưởng thu nhập ngoài lãi, quản lý chi phí cũng như vị thế vốn và thanh khoản mạnh mẽ nhấn mạnh khả năng thích ứng và tiềm năng tăng trưởng của Wells Fargo.
  • Những thách thức nảy sinh là thu nhập lãi ròng giảm, các khoản cho vay và tiền gửi trung bình giảm, chi phí ngoài lãi tăng và những lo ngại về chất lượng tín dụng.
  • Trong khi ước tính doanh thu mô tả một triển vọng hỗn hợp, phân tích kỹ thuật cho thấy tâm lý tăng giá, mặc dù cần thận trọng về các điều kiện mua quá mức tiềm ẩn và đà tăng suy yếu.

Wells Fargo & Co (NYSE: WFC) nắm giữ các nguyên tắc cơ bản về khả năng phục hồi và thích ứng. Giữa những biến động của thị trường và sự giám sát chặt chẽ của cơ quan quản lý, nó đã thể hiện hiệu suất giá mạnh mẽ và sức mạnh cơ bản trên các phân khúc khác nhau. Có rất nhiều cơ hội tăng trưởng thu nhập ngoài lãi, quản lý chi phí và vị thế vốn. Tuy nhiên, thách thức đang hiện hữu, đặc biệt là thu nhập lãi ròng giảm và chi phí ngoài lãi tăng. Tìm hiểu sâu hơn về quỹ đạo của Wells Fargo, khám phá các số liệu định giá, triển vọng doanh thu và xu hướng kỹ thuật để nhận ra con đường phía trước trong một hệ sinh thái tài chính phức tạp.

Diễn biến giá cổ phiếu WFC

Wells Fargo & Co (NYSE:WFC) đã thể hiện khả năng phục hồi trong diễn biến giá của mình, vượt trội so với S&P 500 trong nhiều khung thời gian khác nhau. Trong năm qua, WFC đã mang lại tổng lợi nhuận là 43%, vượt đáng kể so với 23% của S&P 500 và 19% của SPDR S&P Bank ETF (KBE) chuẩn. Xu hướng này kéo dài trong thời gian dài hơn so với chuẩn (KBE), với tổng lợi nhuận trong 5 năm của WFC lần lượt là 39%, so với 11% của KBE.

Đáng chú ý, KBE đã phải đối mặt với những thách thức, đặc biệt là từ đầu năm đến nay, ghi nhận tổng lợi nhuận âm 6% so với trên 6% của S&P 500. Cổ phiếu này đã vượt trội so với cả thị trường và chuẩn với tổng lợi nhuận tính đến thời điểm hiện tại là hơn 17%. Nhìn chung, Wells Fargo & Co đã thể hiện hiệu quả hoạt động mạnh mẽ trong thời gian gần đây, khiến các nguyên tắc cơ bản trở nên đáng để khám phá.

Nguồn: tradingview.com

Điểm mạnh và ý nghĩa cơ bản của Wells Fargo

Vị thế vốn và thanh khoản vững chắc:

Wells Fargo duy trì vị thế vốn và thanh khoản mạnh mẽ:

  • Vốn cổ phần chung cấp 1 (CET1) đứng ở mức 136,7 tỷ USD, với tỷ lệ CET1 là 11,2%, cao hơn nhiều so với mức tối thiểu theo quy định.
  • Tỷ lệ đảm bảo thanh khoản (LCR) là 126%.

Vị thế vốn và thanh khoản vững chắc biểu thị sức mạnh tài chính và khả năng phục hồi của Wells Fargo. Tỷ lệ CET1 cao cho thấy có đủ vốn đệm để hấp thụ các khoản lỗ tiềm ẩn và hỗ trợ tăng trưởng kinh doanh. Ngoài ra, tỷ lệ đảm bảo thanh khoản cao phản ánh khả năng ngân hàng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn và chống chọi với các cú sốc thanh khoản, nâng cao tính ổn định tổng thể và quản lý rủi ro.

Nguồn: Earning presentation

Tăng trưởng thu nhập ngoài lãi:

Thu nhập ngoài lãi tăng 1,2 tỷ USD, tương đương 17%, kể từ quý 1 năm 2023. Sự tăng trưởng này chủ yếu là do nhiều yếu tố:

  • Phí tư vấn đầu tư và hoa hồng môi giới tăng 224 triệu USD, tương đương 8%, do định giá thị trường cao hơn.
  • Các khoản phí liên quan đến tiền gửi và cho vay tăng 93 triệu USD, tương đương 6%, do phí quản lý ngân quỹ cao hơn và thêm một ngày làm việc.
  • Lợi nhuận ròng từ hoạt động giao dịch tăng 112 triệu USD, tương đương 8%, phản ánh các điều kiện thị trường và khoản đầu tư vào hoạt động kinh doanh Thị trường.
  • Phí ngân hàng đầu tư tăng 301 triệu USD, tương đương 92%, do hoạt động tăng cường trên tất cả các sản phẩm.
  • Thu nhập khác tăng 485 triệu USD, chủ yếu do lợi nhuận ròng cao hơn từ chứng khoán vốn trong hoạt động kinh doanh vốn mạo hiểm liên kết.

Thu nhập ngoài lãi tăng đáng kể phản ánh khả năng đa dạng hóa nguồn doanh thu và tận dụng các điều kiện thị trường thuận lợi của Wells Fargo. Sự tăng trưởng về phí tư vấn đầu tư, hoa hồng môi giới và phí liên quan đến tiền gửi nhấn mạnh sức mạnh của hoạt động kinh doanh quản lý tài sản và quản lý ngân quỹ. Ngoài ra, hoạt động giao dịch cao hơn và phí ngân hàng đầu tư tăng làm nổi bật tính hiệu quả của các khoản đầu tư chiến lược vào phân khúc Thị trường và Ngân hàng Đầu tư.

Quản lý chi phí và hiệu quả:

Chi phí ngoài lãi tăng thêm 662 triệu USD, tương đương 5%, kể từ quý 1 năm 23, do các yếu tố:

  • Khoản lỗ hoạt động tăng thêm 366 triệu USD do các khoản tích lũy khắc phục của khách hàng.
  • Chi phí nhân sự tăng 77 triệu USD, chủ yếu phản ánh mức lương liên quan đến doanh thu cao hơn.
  • Chi phí đánh giá đặc biệt của FDIC lên tới 284 triệu USD trong quý 1 năm 24.
  • Tuy nhiên, chi phí phi nhân sự đã giảm 65 triệu USD do chi phí dịch vụ bên ngoài và chuyên môn thấp hơn.

Bất chấp sự gia tăng tổng thể của chi phí ngoài lãi, Wells Fargo đã thể hiện các sáng kiến quản lý chi phí và hiệu quả hiệu quả. Sự gia tăng tổn thất hoạt động, chủ yếu là do các khoản trích trước khắc phục hậu quả của khách hàng, nhấn mạnh cam kết của ngân hàng trong việc giải quyết các vấn đề lịch sử và tăng cường quản lý rủi ro. Hơn nữa, sự gia tăng chi phí nhân sự, được bù đắp bằng chi phí phi nhân sự thấp hơn, phản ánh các khoản đầu tư chiến lược vào các hoạt động tạo doanh thu đồng thời kiểm soát chi tiêu tùy ý.

Quản lý chất lượng tín dụng:

Mặc dù các khoản miễn trừ ròng cao hơn, chất lượng tín dụng nhìn chung vẫn ổn định:

  • Dự phòng rủi ro tín dụng lên tới 938 triệu USD.
  • Tổng số khoản phải trả ròng cho khoản vay là 1,1 tỷ USD, tăng 545 triệu USD so với quý 1 năm 23.
  • Dự phòng rủi ro tín dụng cho các khoản vay giảm khiêm tốn, do các khoản cho vay bất động sản thương mại và ô tô giảm.

Cách tiếp cận chủ động của Wells Fargo trong quản lý rủi ro tín dụng được thể hiện rõ trong việc lập dự phòng rủi ro tín dụng và dự phòng rủi ro cho vay. Mặc dù các khoản miễn trừ ròng cao hơn, chất lượng tín dụng vẫn ổn định với hiệu suất ổn định trong danh mục tín dụng tiêu dùng và bán buôn. Việc giảm dự phòng rủi ro tín dụng phản ánh niềm tin vào độ tin cậy của các khoản cho vay nhất định, giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn và hỗ trợ chất lượng tài sản tổng thể.

Nguồn: Earning presentation

Hiệu suất phân khúc kinh doanh:

Bất chấp những thách thức ở một số phân khúc nhất định, các phân khúc hoạt động của Wells Fargo thể hiện khả năng phục hồi và trọng tâm chiến lược:

  • Doanh thu ngân hàng tiêu dùng giảm 4% so với một năm trước, do số dư tiền gửi thấp hơn.
  • Doanh thu ngân hàng đầu tư tăng 2% so với cùng kỳ năm ngoái và 5% so với quý 4 năm 23, nhờ doanh thu ngân hàng đầu tư cao hơn.
  • Doanh thu Quản lý tài sản và đầu tư giảm 7% so với cùng kỳ năm trước, chủ yếu do phí dựa trên tài sản thấp hơn.

Mô hình kinh doanh đa dạng của Wells Fargo cho phép công ty vượt qua các thách thức và tận dụng các cơ hội trên nhiều phân khúc khác nhau. Trong khi ngân hàng tiêu dùng phải đối mặt với áp lực từ số dư tiền gửi thấp hơn thì ngân hàng đầu tư lại thể hiện khả năng phục hồi với doanh thu cao hơn. Sự sụt giảm doanh thu của Quản lý Tài sản và Đầu tư phản ánh sự biến động của thị trường và áp lực phí. Tuy nhiên, các lĩnh vực trọng tâm chiến lược như ngân hàng đầu tư đóng góp vào tăng trưởng doanh thu chung.

Điểm yếu cơ bản của Wells Fargo

Thu nhập lãi ròng giảm dần:

Thu nhập lãi ròng (NII) đóng vai trò là nguồn doanh thu cơ bản cho các ngân hàng như Wells Fargo, thể hiện sự khác biệt giữa lãi thu được từ các khoản cho vay và đầu tư và lãi trả cho tiền gửi và đi vay. Tuy nhiên, ngân hàng đã phải đối mặt với sự sụt giảm đáng kể về NII, báo hiệu sự yếu kém trong khả năng tạo doanh thu cốt lõi của mình.

Trong quý đầu tiên của năm 2024, Wells Fargo báo cáo NII giảm 1,1 tỷ USD, tương đương 8%, so với cùng kỳ năm trước. Sự suy giảm này có thể chủ yếu là do lãi suất cao hơn ảnh hưởng đến chi phí vốn và số dư cho vay thấp hơn, trầm trọng hơn do khách hàng chuyển sang các sản phẩm tiền gửi có lãi suất cao hơn.

Dự báo NII tiếp tục giảm, dự kiến sẽ thấp hơn khoảng 7-9% so với mức cả năm 2023, càng nhấn mạnh sự yếu kém trong triển vọng doanh thu của Wells Fargo. Mặc dù hướng dẫn không thay đổi, dự báo này cho thấy những thách thức đang diễn ra trong việc ổn định và tăng trưởng NII, cản trở khả năng đạt được tiềm năng tăng trưởng nhanh chóng thông qua các hoạt động ngân hàng truyền thống của ngân hàng.

Giảm khoản cho vay và tiền gửi bình quân:

Cho vay và huy động bình quân là chỉ tiêu chủ yếu phản ánh hoạt động cho vay và nhận tiền gửi của ngân hàng, phản ánh khả năng thu hút và giữ chân vốn của khách hàng trong khi triển khai vốn dưới hình thức cho vay. Tuy nhiên, Wells Fargo đã trải qua sự sụt giảm cả về khoản cho vay và tiền gửi trung bình, báo hiệu sự yếu kém trong khả năng duy trì và phát triển các hoạt động ngân hàng cốt lõi này.

Trong quý đầu tiên của năm 2024, Wells Fargo báo cáo mức cho vay trung bình giảm 20,6 tỷ USD, tương đương 2% so với cùng kỳ năm trước và tiền gửi trung bình giảm 15,1 tỷ USD, hay 1%, so với cùng kỳ năm trước. Những xu hướng này nêu bật những thách thức trong việc kích thích nhu cầu vay vốn và giữ chân tiền gửi của khách hàng, ảnh hưởng đến khả năng triển khai vốn hiệu quả và tạo thu nhập từ lãi của ngân hàng.

Về mặt tích cực, tổng lợi suất cho vay trung bình đang được cải thiện và mức tiền gửi trung bình đang dần ổn định.

Nguồn: Earning presentation  

Chi phí ngoài lãi tăng:

Chi phí ngoài lãi bao gồm các chi phí hoạt động khác nhau mà ngân hàng phải chịu khi thực hiện các hoạt động kinh doanh của mình, bao gồm chi phí nhân sự, chi phí công nghệ và chi phí tuân thủ quy định. Tuy nhiên, Wells Fargo đã phải đối mặt với sự gia tăng đáng kể về chi phí ngoài lãi, phản ánh những thách thức trong việc kiểm soát chi phí hoạt động và nâng cao hiệu quả.

Trong quý đầu tiên của năm 2024, Wells Fargo báo cáo chi phí phi lãi tăng 662 triệu USD, tương đương 5%, so với cùng kỳ năm trước. Sự gia tăng này có thể là do một số yếu tố, bao gồm tổn thất hoạt động cao hơn, chi phí đánh giá đặc biệt của FDIC và chi phí bồi thường liên quan đến doanh thu tăng lên. Xu hướng này nêu bật xu hướng đi lên của các chi phí ngoài lãi, báo hiệu sự kém hiệu quả trong hoạt động trong cơ cấu chi phí của ngân hàng.

Bất chấp những nỗ lực nhằm thực hiện các sáng kiến hiệu quả và giảm một số chi phí nhất định, chẳng hạn như chi phí chuyên môn và dịch vụ bên ngoài, xu hướng chung cho thấy những thách thức trong việc kiểm soát chi phí một cách hiệu quả. Hướng dẫn chi phí phi lãi cả năm không thay đổi ở mức xấp xỉ 52,6 tỷ USD nhấn mạnh áp lực dai dẳng về chi phí, điều này có thể cản trở khả năng cải thiện lợi nhuận và phân bổ nguồn lực của ngân hàng cho các sáng kiến tăng trưởng.

Quan ngại về chất lượng tín dụng:

Credit quality serves as a critical determinant of a bank's asset quality and risk management capabilities, reflecting its ability to assess, monitor, and mitigate credit risks. However, Wells Fargo has faced challenges in maintaining credit quality, as evidenced by an increase in net loan charge-offs and a decline in the allowance for credit losses.

In the first quarter of 2024, Wells Fargo reported an increase in net loan charge-offs to 0.50% of average loans, with total net charge-offs rising by $545 million compared to the same period in the previous year. This deterioration in credit quality can be attributed to higher consumer net loan charge-offs, particularly in credit card loans, indicating potential weaknesses in consumer credit performance.

Regulatory Risks and Compliance Costs:

Rủi ro pháp lý và chi phí tuân thủ đặt ra những thách thức đáng kể cho các ngân hàng, đặc biệt là những ngân hàng có lịch sử vi phạm quy định và hành vi sai trái. Wells Fargo đã phải chịu các biện pháp quản lý và lệnh chấp thuận liên quan đến hành vi sai trái trong hoạt động bán hàng, nêu rõ những điểm yếu trong khuôn khổ tuân thủ và quản lý rủi ro của mình.

Xu hướng này cho thấy các khoản đầu tư đáng kể vào các chức năng kiểm soát và rủi ro, với chi phí vượt quá 2,5 tỷ USD mỗi năm kể từ năm 2018. Mặc dù các khoản đầu tư này thể hiện cam kết của ngân hàng trong việc giải quyết các mối lo ngại về quy định và cải thiện môi trường kiểm soát, nhưng chúng cũng phản ánh những thách thức đang diễn ra trong nỗ lực khắc phục và nghĩa vụ tuân thủ. .

Triển vọng Wells Fargo

Ước tính EPS đồng thuận:

Ước tính EPS đồng thuận cho quý 2 năm 2024 là 1,21 USD. So với năm trước, con số này phản ánh mức giảm 3,21%. Phạm vi ước tính của các nhà phân tích tương đối hẹp, với ước tính thấp là 1,15 USD và ước tính cao là 1,30 USD. Điều này cho thấy sự đồng thuận giữa các nhà phân tích về thu nhập dự kiến ​​trong giai đoạn này. Ngoài ra, số lượng nhà phân tích đưa ra ước tính vẫn ổn định ở mức 11, cho thấy cỡ mẫu đủ để có được sự đồng thuận đáng tin cậy.

Nguồn: seekingalpha.com

Đối với quý 3 năm 2024, ước tính EPS đồng thuận là 1,23 USD, thể hiện mức giảm đáng kể hơn là 16,77% so với cùng kỳ năm trước. Tương tự như FQ2 2024, phạm vi ước tính của các nhà phân tích tương đối hẹp, với ước tính thấp là 1,16 USD và ước tính cao là 1,30 USD. Bất chấp sự sụt giảm của EPS, số lượng nhà phân tích đưa ra ước tính vẫn ổn định ở mức 11, củng cố độ tin cậy của sự đồng thuận.

Xu hướng trong ước tính EPS đồng thuận cho thấy triển vọng bi quan đối với Wells Fargo & Co trong cả Quý 2 và Quý 3 năm 2024.

Ước tính doanh thu đồng thuận:

Ước tính doanh thu đồng thuận cho Quý 2 2024 là 20,07 tỷ USD, phản ánh mức giảm nhẹ 2,25% so với cùng kỳ năm ngoái. Tương tự như ước tính EPS, phạm vi ước tính doanh thu tương đối hẹp, ước tính thấp là 19,81 tỷ USD và ước tính cao là 20,38 tỷ USD. Ngoài ra, số lượng nhà phân tích đưa ra ước tính doanh thu vẫn ổn định ở mức 11, đảm bảo sự đồng thuận mạnh mẽ.

Trong quý 3 năm 2024, ước tính doanh thu đồng thuận còn giảm xuống còn 20,06 tỷ USD, với mức giảm đáng kể hơn là 3,81% so với cùng kỳ năm trước. Phạm vi ước tính doanh thu vẫn còn hẹp, ước tính thấp là 19,85 tỷ USD và ước tính cao là 20,34 tỷ USD. Bất chấp doanh thu sụt giảm, số lượng nhà phân tích đưa ra ước tính giảm nhẹ xuống còn 10, điều này có thể ảnh hưởng nhỏ đến sự đồng thuận.

Các xu hướng trong ước tính doanh thu đồng thuận phản ánh xu hướng của EPS, cho thấy môi trường hoạt động đầy thách thức đối với Wells Fargo & Co trong cả Quý 2 và Quý 3 năm 2024. Ước tính doanh thu giảm cho thấy các vấn đề tiềm ẩn ảnh hưởng đến tăng trưởng doanh thu của công ty, chẳng hạn như nhu cầu tiêu dùng giảm, cạnh tranh gia tăng hoặc thay đổi về động lực thị trường.

Xu hướng sửa đổi đồng thuận EPS:

Trong quý 2 năm 2024, ước tính EPS đồng thuận là 1,21 USD cho thấy xu hướng tích cực trong 1 tháng là 3,13%, cho thấy ước tính sẽ điều chỉnh tăng trong ngắn hạn. Xu hướng này cho thấy sự lạc quan ngày càng tăng của các nhà phân tích về kết quả lợi nhuận của Wells Fargo & Co trong kỳ. Tuy nhiên, xu hướng 3 tháng và 6 tháng lần lượt là 1,93% và 1,06%, cho thấy tốc độ tăng trưởng ước tính EPS chậm hơn trong các khung thời gian dài hơn.

Đối với quý 3 năm 2024, ước tính EPS đồng thuận là 1,23 USD cho thấy xu hướng 1 tháng là 1,71%, cho thấy ước tính tiếp tục điều chỉnh tăng nhưng chậm hơn so với giai đoạn trước. Tuy nhiên, xu hướng trong 3 tháng và 6 tháng lần lượt là -0,21% và -2,42%, báo hiệu sự đảo ngược trong đà tăng trưởng, với ước tính EPS giảm trong các khung thời gian dài hơn.

Các xu hướng trong bản điều chỉnh EPS cho thấy triển vọng trái chiều về hiệu suất thu nhập của Wells Fargo & Co trong cả Quý 2 và Quý 3 năm 2024. Trong khi các bản điều chỉnh ngắn hạn cho thấy một số sự lạc quan, thì các xu hướng dài hạn hơn lại cho thấy đà tăng trưởng chậm lại hoặc suy giảm.

Xu hướng sửa đổi doanh thu đồng thuận:

Trong quý 2 năm 2024, ước tính doanh thu đồng thuận là 20,07 tỷ USD cho thấy xu hướng tích cực trong 1 tháng, 3 tháng và 6 tháng lần lượt là 0,22%, 0,27% và 0,25%. Những xu hướng này cho thấy sự điều chỉnh tăng nhất quán trong ước tính doanh thu trong các khung thời gian khác nhau, phản ánh sự lạc quan ngày càng tăng của các nhà phân tích về hiệu suất doanh thu của Wells Fargo & Co trong kỳ.

Ngược lại, trong quý 3 năm 2024, ước tính doanh thu đồng thuận là 20,06 tỷ USD cho thấy xu hướng tiêu cực trong 1 tháng và 3 tháng lần lượt là -0,16% và -0,86%. Tuy nhiên, xu hướng 6 tháng vẫn tích cực ở mức 1,78%, cho thấy tiềm năng thay đổi ước tính doanh thu trong các khung thời gian dài hơn.

Xu hướng điều chỉnh doanh thu vẽ nên một bức tranh nhiều sắc thái về triển vọng doanh thu của Wells Fargo & Co trong Quý 2 và Quý 3 năm 2024. Mặc dù các xu hướng ngắn hạn khác nhau nhưng xu hướng dài hạn cho thấy khả năng phục hồi hoặc ổn định trong ước tính doanh thu.

Nguồn: seekingalpha.com

Xu hướng ước tính đáng chú ý:

Xu hướng ước tính của WSJ cho quý 2 năm 2024 cho thấy ước tính EPS nhất quán là 1,20 USD trên các khung thời gian khác nhau, bao gồm cả giai đoạn hiện tại, một tháng trước và ba tháng trước. Sự ổn định trong các ước tính này cho thấy mức độ tin cậy hoặc đồng thuận giữa các nhà phân tích về kết quả thu nhập của Wells Fargo & Co trong quý.

Tương tự, xu hướng ước tính của WSJ cho quý 3 năm 2024 cho thấy những thay đổi tối thiểu trong ước tính EPS theo các khung thời gian khác nhau. Ước tính EPS hiện tại là 1,23 USD không thay đổi so với một tháng trước, đồng thời cho thấy mức tăng nhẹ so với ba tháng trước. Sự nhất quán trong các ước tính này cho thấy triển vọng ổn định về hiệu suất thu nhập của Wells Fargo & Co trong quý 3 năm 2024. Các xu hướng trong xu hướng ước tính của WSJ chứng thực ước tính EPS đồng thuận được cung cấp, phản ánh triển vọng ổn định hoặc nhất quán về hiệu suất thu nhập của Wells Fargo & Co trong cả quý 2 và quý 3 năm 2024

Định giá Wells Fargo

P/E Non-GAAP (Chuyển tiếp)

Tỷ lệ Giá trên Thu nhập (P/E) kỳ hạn là thước đo chính được sử dụng để đánh giá định giá cổ phiếu so với triển vọng thu nhập của nó. Đối với Wells Fargo & Co (NYSE:WFC), P/E dự phóng hiện tại là 11,2, cho thấy các nhà đầu tư sẵn sàng trả 11,20 USD cho mỗi đô la thu nhập dự kiến trong tương lai trên mỗi cổ phiếu. So sánh điều này với P/E dự phóng trung bình của ngành là 9,9, chúng tôi nhận thấy WFC giao dịch ở mức cao hơn 13,20%. Điều này cho thấy các nhà đầu tư tương đối lạc quan về tiềm năng thu nhập của WFC so với các công ty cùng ngành. Tuy nhiên, khi chúng tôi xem xét P/E dự phóng trung bình 5 năm của WFC là 18,1, mức định giá hiện tại phản ánh mức giảm đáng kể khoảng 38,09%. Điều này cho thấy sự sai lệch đáng chú ý so với mức định giá lịch sử, ngụ ý rằng triển vọng thu nhập của WFC đã được cải thiện hoặc tâm lý nhà đầu tư trở nên thận trọng hơn.

PEG Non-GAAP (Chuyển tiếp)

Tỷ lệ Giá/Thu nhập trên Tăng trưởng (PEG) cung cấp cái nhìn sâu sắc về định giá của cổ phiếu so với tiềm năng tăng trưởng thu nhập của nó. Với tỷ lệ PEG dự phóng là 0,84, Wells Fargo & Co (NYSE:WFC) dường như bị định giá thấp về triển vọng tăng trưởng so với các công ty cùng ngành. Điều này cho thấy rằng các nhà đầu tư có thể đang định giá cổ phiếu WFC ở mức chiết khấu so với tốc độ tăng trưởng thu nhập dự kiến. Tỷ lệ chênh lệch âm -31,07% so với mức trung bình của ngành cho thấy tiềm năng tăng trưởng của WFC không được phản ánh đầy đủ trong giá cổ phiếu hiện tại. Tương tự, khi so sánh với tỷ lệ PEG kỳ hạn trung bình 5 năm là 1,71, WFC cho thấy mức định giá thấp đáng kể khoảng 51,13%. Điều này ngụ ý rằng thị trường có thể đang đánh giá thấp khả năng tạo ra tăng trưởng thu nhập trong tương lai của WFC, có thể do những lo ngại kéo dài hoặc tâm lý thận trọng của nhà đầu tư.

Nguồn: Analysts'compilation

Giá / Doanh số (Chuyển tiếp)

Tỷ lệ Giá trên Doanh thu (P/S) là thước đo định giá đo lường giá cổ phiếu so với doanh thu trên mỗi cổ phiếu. Với tỷ lệ P/S dự phóng là 2,42, Wells Fargo & Co (NYSE:WFC) đưa ra mức chênh lệch nhẹ là 1,36% so với tỷ lệ P/S dự phóng trung bình của ngành là 2,39. Điều này cho thấy các nhà đầu tư sẵn sàng trả mức giá cao hơn một chút cho doanh thu dự kiến trong tương lai của WFC so với các công ty cùng ngành. Tuy nhiên, khi chúng tôi xem xét tỷ lệ P/S dự phóng trung bình 5 năm của WFC là 2,19, mức định giá hiện tại cho thấy mức chênh lệch đáng kể hơn khoảng 10,63%. Điều này cho thấy các nhà đầu tư có thể dự đoán doanh số bán hàng sẽ tăng trưởng mạnh hơn hoặc khả năng sinh lời của WFC được cải thiện trong tương lai, từ đó đẩy mức định giá của công ty này lên cao so với mức lịch sử.

Giá / Sổ sách (Chuyển tiếp)

Tỷ lệ Giá trên Giá trị Sổ sách (P/B) so sánh giá trị thị trường của công ty với giá trị sổ sách của nó, phản ánh tâm lý của nhà đầu tư đối với cơ sở tài sản của công ty. Với tỷ lệ P/B dự phóng là 1,14, Wells Fargo & Co (NYSE:WFC) giao dịch ở mức cao hơn 14,55% so với tỷ lệ P/B dự phóng trung bình của ngành là 1. Điều này cho thấy các nhà đầu tư sẵn sàng trả mức giá cao hơn so với giá trị sổ sách của WFC so với các công ty cùng ngành. Tương tự, khi so sánh với tỷ lệ P/B dự phóng trung bình 5 năm là 0,99, mức định giá hiện tại của WFC phản ánh mức chênh lệch khoảng 15,22%. Điều này cho thấy các nhà đầu tư có thể có cái nhìn tích cực về chất lượng tài sản của WFC và tiềm năng tạo ra lợi nhuận từ tài sản của WFC trong tương lai.

Dự báo giá

Theo CNN, triển vọng của các nhà phân tích đối với Wells Fargo & Co (NYSE:WFC) là trái chiều, với 52% khuyến nghị “Mua”, 48% đề xuất “Giữ” và không có khuyến nghị “Bán”. Dự báo giá cổ phiếu 1 năm dao động từ mức cao nhất là 70,00 USD đến mức thấp nhất là 55,00 USD, với mức dự báo trung bình là 62,00 USD. Điều này ngụ ý tiềm năng tăng giá từ 3,81% đến 22,42% so với giá cổ phiếu hiện tại là 57,18 USD. Mục tiêu giá trung bình là 62,39 USD phù hợp chặt chẽ với dự báo trung bình, cho thấy sự đồng thuận giữa các nhà phân tích về định giá của WFC trong 12 tháng tới.

Nguồn: CNN.com

Sơ lược cổ tức bằng cổ phiếu WFC

Wells Fargo & Co (NYSE:WFC) đưa ra tỷ suất cổ tức dự phóng là 2,48%, với mức chi trả hàng năm là 1,40 USD/cổ phiếu và tỷ lệ chi trả là 25,86%. Tốc độ tăng trưởng âm trong 5 năm là -4,51% cho thấy khoản thanh toán cổ tức của công ty đã giảm trong 5 năm qua. Tuy nhiên, việc cổ tức tăng trưởng trong 2 năm qua cho thấy xu hướng này có thể sẽ đảo ngược. Các nhà đầu tư đang tìm kiếm thu nhập có thể thấy tỷ suất cổ tức của WFC hấp dẫn, đặc biệt khi xem xét tỷ lệ chi trả tương đối thấp, điều này cho thấy khả năng tăng cổ tức trong tương lai.

Dự báo cổ phiếu WFC theo kỹ thuật

Phân tích xu hướng giá cổ phiếu WFC

Wells Fargo & Co (WFC) đã cho thấy một xu hướng tăng đáng kể, được biểu thị bằng mức giá hiện tại là 57,17 USD so với đường xu hướng trung bình động hàm mũ đã sửa đổi (EMA) là 51,39 USD. Điều này cho thấy động lực tăng giá trong chuyển động của cổ phiếu. Đường cơ sở, một chỉ báo EMA được sửa đổi khác, đứng ở mức 50,84 USD, củng cố thêm quỹ đạo đi lên của cổ phiếu Wells Fargo.

Phân tích đường xu hướng cho thấy tâm lý tăng giá mạnh mẽ, được hỗ trợ bởi giá hiện tại đang giao dịch cao hơn đường xu hướng. Điều này cho thấy cổ phiếu có tiềm năng tăng giá hơn nữa. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải theo dõi xem cổ phiếu có duy trì vị trí trên đường xu hướng hay không để xác nhận sự tiếp tục của xu hướng tăng này.

Mục tiêu giá cổ phiếu Wells Fargo

Mục tiêu giá trung bình của WFC vào cuối năm 2024 là 67,80 USD, dựa trên đà thay đổi phân cực trong trung và ngắn hạn, được dự đoán qua các mức thoái lui/mở rộng Fibonacci. Điều này cho thấy giá cổ phiếu dự kiến sẽ tăng so với mức hiện tại.

Ngoài ra, mục tiêu giá lạc quan là 72,00 USD trong cùng kỳ cho thấy tiềm năng tăng giá hơn nữa. Mục tiêu này dựa trên đà giá của biến động hiện tại trong trung và ngắn hạn, được dự đoán qua các mức thoái lui/mở rộng Fibonacci. Những mục tiêu này phản ánh tâm lý tích cực xung quanh kết quả hoạt động trong tương lai của WFC.

Mức hỗ trợ và kháng cự

Mức hỗ trợ chính cho cổ phiếu WFC là 54,55 USD, cho thấy mức giá mà lực mua có thể tăng lên, hỗ trợ giá cổ phiếu trong quá trình thoái lui hoặc điều chỉnh. Mặt khác, trục của kênh giá ngang hiện tại là 48,40 USD, đóng vai trò là mức quan trọng để theo dõi khả năng đảo ngược xu hướng hoặc biến động giá đáng kể.

Nguồn: tradingview.com

Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)

Giá trị RSI 74,12 cho thấy WFC hiện đang ở vùng quá mua, cho thấy áp lực mua rất mạnh. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mức này cao hơn mức tăng thông thường là 59,83, báo hiệu khả năng giá cổ phiếu quá nóng. Mặc dù không hiển thị phân kỳ tăng hoặc giảm, nhưng giá trị RSI cao cần thận trọng vì nó có thể đi trước giai đoạn điều chỉnh hoặc củng cố.

Đường trung bình động hội tụ/phân kỳ (MACD)

Chỉ báo MACD cho thấy xu hướng tăng với đường MACD 3,23 phía trên đường tín hiệu 2,64. Tuy nhiên, sức mạnh giảm dần của xu hướng, được biểu thị bằng biểu đồ MACD giảm, cho thấy khả năng đà tăng đang suy yếu. Điều này cho thấy cần phải theo dõi cẩn thận để đánh giá liệu xu hướng tăng giá sẽ tiếp tục hay sẽ đảo chiều.

Tóm lại, mặc dù phân tích kỹ thuật cho thấy tâm lý lạc quan đối với WFC, nhưng các nhà giao dịch vẫn nên thận trọng, đặc biệt là liên quan đến các điều kiện mua quá mức tiềm ẩn và đà tăng suy yếu được chỉ ra bởi một số chỉ báo nhất định.

Nguồn: tradingview.com

Tóm lại, quỹ đạo của Wells Fargo & Co trong bối cảnh tài chính phụ thuộc vào sự cân bằng tinh tế giữa điểm mạnh và điểm yếu của nó. Trong khi các chỉ báo kỹ thuật cho thấy động lực tăng giá thì những thách thức cơ bản như thu nhập lãi ròng giảm và những lo ngại về chất lượng tín dụng cũng tiềm ẩn rủi ro.

 
*Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung của bài viết này chỉ nhằm mục đích học tập và không thể hiện quan điểm chính thức của VSTAR cũng như không được sử dụng làm lời khuyên đầu tư.