Giới thiệu

Tỷ giá hối đoái giữa đồng USD - đơn vị tiền tệ chính thức của Mỹ và đồng EUR - đơn vị tiền tệ chính thức của khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone), chính là một trong những cặp tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới, còn được biết đến là EUR/USD.

Hàng loạt biến số, bao gồm các chỉ báo kinh tế như tốc độ tăng trưởng GDP, lạm phát, lãi suất và diễn biến chính trị ở Liên minh Châu Âu và Mỹ, sẽ tác động mạnh mẽ đến giá trị của cặp tiền tệ này.

Giá trị của USD thường tăng khi nền kinh tế Mỹ hoạt động tốt, điều có thể dẫn đến sự sụt giảm giá trị của đồng EUR. Tương tự, khi nền kinh tế khu vực Eurozone tốt lên, giá trị của đồng EUR sẽ tăng, khiến giá trị của đồng USD giảm xuống.

Tầm quan trọng của phân tích cơ bản

Các khía cạnh quan trọng nhất của phân tích cơ bản mà các nhà giao dịch cần quan tâm có thể kể đến như:

Các chỉ số kinh tế: Để đánh giá sức mạnh của nền kinh tế các nước trong Eurozone và Mỹ, các nhà giao dịch sử dụng dữ liệu như tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, thống kê việc làm và tâm lý người tiêu dùng. Mặc dù dữ liệu kinh tế xấu có thể làm suy yếu đồng tiền, dữ liệu kinh tế tích cực lại có thể củng cố sức mạnh cho nó.

Chính sách của ngân hàng trung ương: Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) và Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) có tác động rất lớn đến tỷ giá EUR/USD. Các quyết định lãi suất, thông báo về chính sách tiền tệ và nhiều chính sách khác có thể ảnh hưởng đến cặp tiền tệ được nhiều người theo dõi này.

Diễn biến chính trị: Tỷ giá hối đoái EUR/USD có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhà cầm quyền, hiệp định thương mại và xung đột địa chính trị.

Giải thích về đồng EUR và USD

Đồng tiền chính thức của Eurozone, khu vực bao gồm 19 trong số 27 thành viên của Liên minh châu Âu, là đồng EUR (€). Đồng EUR được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1999 và đến năm 2002, nó đã trở thành một đồng tiền pháp định. Sau USD, EUR là đồng tiền được giao dịch và dự trữ nhiều thứ hai trên thế giới.

Đơn vị tiền tệ chính thức của Mỹ và các lãnh thổ thuộc quốc gia này là USD ($). Đây là loại tiền dự trữ chính trên thế giới và được sử dụng nhiều nhất trong các giao dịch quốc tế. Cục Dữ trữ liên bang Mỹ, cơ quan đóng vai trò như ngân hàng trung ương của quốc gia này, chịu trách nhiệm phát hành đồng USD.

EUR và USD được coi là những đồng tiền lớn và được giao dịch rộng rãi trên thị trường ngoại hối. Giá trị của chúng được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm hoạt động kinh tế, diễn biến chính trị, lãi suất và tâm lý thị trường. Tỷ giá hối đoái giữa EUR và USD là cặp tiền tệ được giao dịch rộng rãi nhất thế giới và là một chuẩn mực quan trọng đối với các cặp tiền tệ và công cụ tài chính khác.

Tổng quan kinh tế vĩ mô – Eurozone

Để giao dịch EUR so với USD, hoặc bất kỳ thứ gì khác, bạn cần hiểu một số chỉ số kinh tế chính trong phân tích cơ bản.

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP):

GDP của Eurozone là thước đo tổng giá trị tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất tại 19 quốc gia thành viên. GDP của Eurozone đã trải qua cả những sự tăng trưởng tích cực và tiêu cực trong những năm gần đây. Năm 2019, GDP của Eurozone là 13,2 nghìn tỷ EUR, tương ứng với tốc độ tăng trưởng 1,2%. Tuy nhiên, đại dịch COVID-19 đã tác động đáng kể đến nền kinh tế của khu vực này, khiến GDP năm 2020 giảm 6,6%.

GDP của Eurozone bị ảnh hưởng bởi một vài yếu tố, bao gồm chi tiêu của người dân, đầu tư kinh doanh, chi tiêu chính phủ và xuất khẩu. Khi các yếu tố này tăng lên, GDP có xu hướng tăng và khi chúng giảm xuống, GDP sẽ thu hẹp lại.

Tỷ lệ thất nghiệp:

Tỷ lệ thất nghiệp của Eurozone là một chỉ số kinh tế quan trọng khác. Nó đo lường tỷ lệ phần trăm lực lượng lao động thất nghiệp nhưng tích cực tìm kiếm việc làm. Nhìn chung, tỷ lệ thất nghiệp cao là dấu hiệu của nền kinh tế yếu kém, trong khi tỷ lệ thất nghiệp thấp cho thấy nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ.

Trước đại dịch COVID-19, tỷ lệ thất nghiệp của Khu vực Eurozone giảm dần từ mức đỉnh 12,1% vào năm 2013 xuống còn 7,4% vào tháng 2 năm 2020. Tuy nhiên, đại dịch đã tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động, khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh. Tỷ lệ thất nghiệp của khu vực này đạt đỉnh 8,3% vào tháng 7 năm 2020 và sau đó giảm nhẹ xuống 7,9% vào tháng 2 năm 2021.

Tỷ lệ lạm phát:

Lạm phát đo lường tốc độ tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế. Tỷ lệ lạm phát của khu vực Eurozone được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng hài hòa (HICP), trong đó tính đến những thay đổi về giá cả hàng hóa và dịch vụ được các hộ gia đình tiêu thụ.

Tỷ lệ lạm phát ở mức vừa phải thường được coi là dấu hiệu của một nền kinh tế khỏe mạnh, vì nó cho thấy nhu cầu của người tiêu dùng đang tăng lên mà không gây ra tình trạng tăng giá đột ngột. Tuy nhiên, nếu lạm phát tăng quá nhanh, điều này có thể gây bất ổn cho nền kinh tế và giảm sức mua của người tiêu dùng.

Trong những năm gần đây, khu vực Eurozone có tỷ lệ lạm phát thấp, điều đã thúc đẩy Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) thực hiện các chính sách kích thích lạm phát. Năm 2020, tỷ lệ lạm phát ở khu vực này là là 0,3%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu gần 2% của ECB.

Niềm tin của doanh nghiệp và người tiêu dùng:

Các chỉ báo về niềm tin của doanh nghiệp và người tiêu dùng phản ánh tâm lý của các công ty và cá nhân đối với môi trường kinh tế hiện tại và tương lai. Các chỉ báo thường được sử dụng ở khu vực Eurozone là Chỉ số niềm tin kinh tế (ESI) và Chỉ số niềm tin người tiêu dùng (CCI).

Niềm tin của doanh nghiệp tăng cao cho thấy các công ty lạc quan về tương lai và nhiều khả năng đầu tư vào các dự án mới, đồng thời thuê thêm lao động. Tương tự, niềm tin của người tiêu dùng lên cao cho thấy rằng, các cá nhân sẵn sàng chi nhiều tiền hơn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Chính sách tiền tệ

Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Châu Âu

Mục tiêu chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, điều được xác định bằng tỷ lệ lạm phát duy trì ở mức gần 2% trong trung hạn. Để đạt được mục tiêu này, ECB sử dụng nhiều công cụ khác nhau, bao gồm thiết lập lãi suất, thực hiện nghiệp vụ thị trường mở và cung cấp thanh khoản cho hệ thống ngân hàng.

Các quyết định về chính sách tiền tệ của ECB được đưa ra bởi Hội đồng điều hành, bao gồm sáu thành viên của Ban điều hành và thống đốc ngân hàng trung ương các quốc gia thuộc khu vực Eurozone. Hội đồng điều hành họp định kỳ để đánh giá các điều kiện kinh tế và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ.

Kỳ vọng lãi suất

Lãi suất là một công cụ chính trong bộ công cụ chính sách tiền tệ của ECB. ECB đặt ra mức lãi suất mà các ngân hàng thương mại có thể vay tiền từ tổ chức này, điều tác động mức lãi suất mà các ngân hàng thương mại áp dụng với khách hàng của họ.

Khi ECB hạ lãi suất, việc vay tiền của các ngân hàng và khách hàng sẽ trở nên rẻ hơn, điều có thể kích thích tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, khi ECB tăng lãi suất, nó sẽ khiến việc vay mượn trở nên đắt đỏ hơn, điều có thể giúp kiểm soát lạm phát nhưng cũng có thể làm hạn chế tăng trưởng kinh tế.

Môi trường chính trị

Môi trường chính trị ở Liên minh châu Âu đóng một vai trò quan trọng đối với hiệu suất của đồng EUR. Môi trường chính trị trong các chính sách tiền tệ, tài chính và thương mại là một phần quan trọng của quá trình phân tích cơ bản.

Chính sách tiền tệ và tài khóa:

Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) quyết định chính sách tiền tệ trong khu vực Eurozone. ECB có mục tiêu duy trì sự ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bằng cách kiểm soát lãi suất, cung cấp thanh khoản cho hệ thống ngân hàng và thực hiện các nghiệp vụ thị trường mở. Chính sách tài khóa ở EU là trách nhiệm của từng quốc gia thành viên, tuy nhiên, vẫn có các quy tắc điều chỉnh thâm hụt ngân sách và mức nợ để đảm bảo sự ổn định kinh tế.

Chính sách thương mại:

EU đóng một vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu với tư cách là khối thương mại lớn nhất thế giới. Chính sách thương mại của EU dựa trên việc thúc đẩy thương mại cởi mở và công bằng, đồng thời bảo vệ công dân và các ngành công nghiệp của mình khỏi các hành vi bất công. EU đàm phán hiệp định thương mại với nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới, bao gồm cả Vương quốc Anh, Mỹ và các quốc gia ở Nam Mỹ.

EU cũng áp đặt thuế quan và các biện pháp thương mại khác để bảo vệ các ngành công nghiệp và công dân của mình. EU đã tham gia vào một số tranh chấp thương mại trong những năm gần đây, bao gồm việc đối đầu với Mỹ về thuế thép và nhôm, hay với Trung Quốc về quyền sở hữu trí tuệ.

Tổng quan kinh tế vĩ mô - Mỹ

Để phân tích chính xác đồng USD, bạn cần nắm được một vài chỉ số kinh tế quan trọng nhất ở Mỹ.

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

GDP được coi là chỉ số hàng đầu để đánh giá hiệu suất kinh tế vĩ mô. GDP đo lường tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất tại một quốc gia ở một thời kỳ nhất định. Những thay đổi về GDP, thường được đo lường bằng sự tăng trưởng GDP thực tế, cho thấy tình trạng chung của nền kinh tế. GDP giảm cho thấy nền kinh tế đang thu hẹp, trong khi GDP tăng chứng minh sự tăng trưởng. Tại Mỹ, GDP đã tăng 2,1% vào năm 2022, sau khi tăng 5,9% vào năm 2021.

Tỷ lệ thất nghiệp

Tỷ lệ thất nghiệp là tỷ lệ phần trăm lực lượng lao động hiện không có việc làm nhưng đang tích cực tìm kiếm. Tỷ lệ thất nghiệp là thước đo sức khỏe của thị trường lao động và nền kinh tế. Tỷ lệ thất nghiệp thấp cho thấy sự vững chắc của thị trường lao động và sức khỏe tổng thể nền kinh tế, trong khi tỷ lệ thất nghiệp cao chứng minh một thị trường lao động yếu và sự suy thoái kinh tế. Tại Mỹ, tỷ lệ thất nghiệp tháng 3/2023 duy trì ở mức 3,5%.

Tỷ lệ lạm phát

Tỷ lệ lạm phát của Mỹ là một chỉ số kinh tế quan trọng đo lường tốc độ tăng giá tiêu dùng theo thời gian. Tính đến tháng 12 năm 2022, tỷ lệ lạm phát hàng năm là 6,5%. Lạm phát ngày càng trở thành mối lo ngại trong nền kinh tế Mỹ, khiến người tiêu dùng phải có động thái, chẳng hạn như sử dụng tiền tiết kiệm hoặc cắt giảm số tiền dành dụm. Tỷ lệ lạm phát dự kiến sẽ vẫn cao hơn nhiều so với mục tiêu 2% của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ cho đến cuối năm 2023.

Niềm tin của doanh nghiệp và người tiêu dùng

Niềm tin của doanh nghiệp và người tiêu dùng cũng là những chỉ số kinh tế quan trọng, góp phần cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức khỏe tổng thể của nền kinh tế. Tại Mỹ, niềm tin của người tiêu dùng đã bị ảnh hưởng bởi lạm phát và lãi suất tăng cao, với chỉ số kỳ vọng đạt mức thấp nhất trong gần một thập kỷ qua vào tháng 6 năm 2022. Tuy nhiên, vào tháng 9 năm 2022, Conference Board đã ghi nhận sự cải thiện về niềm tin, điều được cho là dấu hiệu tốt đối với chi tiêu của người tiêu dùng trong những tháng cuối năm 2022. Mặt khác, niềm tin kinh doanh vẫn mạnh mẽ khi các công ty tiếp tục cho thấy nhu cầu tuyển dụng lao động cao mặc dù tăng trưởng việc làm chậm lại.

Vì chi tiêu của người tiêu dùng rất quan trọng đối với nền kinh tế Mỹ nên Chỉ số niềm tin của người tiêu dùng (Consumer Confidence Index) là một trong những chỉ số kinh tế được theo dõi sát sao nhất. Chỉ số này tính toán dựa trên một cuộc khảo sát về thái độ của người tiêu dùng đối với các điều kiện kinh tế hiện tại và tương lai, qua đó đánh giá hoạt động chi tiêu của người tiêu dùng. Conference Board dự kiến tỷ lệ lạm phát tiêu dùng sẽ duy trì ở mức cao cho đến cuối năm 2023. Nhìn chung, nền kinh tế Mỹ đang ở một vị trí khó đoán, khi lạm phát ngày càng trở thành mối lo ngại đối với người tiêu dùng, tuy nhiên, niềm tin của doanh nghiệp và người tiêu dùng vẫn tích cực, bất chấp nhiều thách thức đối với vấn đề tăng trưởng.

Chính sách tiền tệ

Bạn cũng nên tìm hiểu chính sách tiền tệ của Mỹ để giao dịch USD một cách hiệu quả.

Chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ liên bang Mỹ (FED)

Kỳ vọng về chính sách tiền tệ và lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ là thông tin quan trọng để phân tích cơ bản. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ chịu trách nhiệm thiết lập chính sách tiền tệ tại Mỹ và thúc đẩy tối đa số lượng việc làm, bình ổn giá và lãi suất trong trung và dài hạn. Các quyết định về lãi suất và chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế và thị trường tài chính.

Kỳ vọng lãi suất

Kỳ vọng lãi suất là chìa khóa trong chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ. FED tăng hoặc giảm lãi suất để tác động đến nền kinh tế, điển hình bằng cách điều chỉnh lãi suất liên ngân hàng, đây là lãi suất mà các ngân hàng sẽ áp dụng với nhau khi cho vay qua đêm. Các nhà đầu tư thường theo dõi sát sao những quyết định và dự đoán lãi suất của FED để phán đoán được sự thay đổi trong nền kinh tế và thị trường tài chính.

Kỳ vọng về lãi suất của FED thường được phản ánh trong các tuyên bố của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), cơ quan trực thuộc FED và chịu trách nhiệm thiết lập chính sách tiền tệ. FOMC công bố các dự báo về nền kinh tế, lãi suất và tỷ lệ thất nghiệp, cùng nhiều yếu tố khác. FOMC đã tăng lãi suất nhiều lần trong những năm gần đây, với mục tiêu lãi suất cho vay liên ngân hàng ở mức 4,75% -5%.

Môi trường chính trị

Môi trường chính trị của chính phủ Mỹ là rất đáng để theo dõi, vì các quyết định của họ có thể ảnh hưởng lớn đến giá trị của đồng USD.

Chính sách kinh tế của chính phủ Mỹ

Các chính sách kinh tế của chính phủ Mỹ có thể tác động mạnh đến đồng USD, do đó, được các nhà phân tích và nhà đầu tư theo dõi sát sao. Bộ Tài chính Mỹ chịu trách nhiệm phân tích và báo cáo về sự phát triển kinh tế của Mỹ và thế giới ở thời điểm hiện tại và tương lai, đồng thời hỗ trợ đưa ra các chính sách kinh tế phù hợp.

Các chính sách kinh tế của Mỹ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm luật pháp, vận động hành lang, môi trường kinh tế toàn cầu và ý chí của người dân. Những chính sách này có thể được sử dụng để tác động đến ba phương pháp quản lý công cơ bản: chức năng phân bổ, chức năng ổn định và chức năng phân phối.

Chính sách thương mại của Mỹ và quốc tế

Chính sách thương mại của chính phủ Mỹ có thể tác động gián tiếp đến nền kinh tế và đóng vai trò như một chỉ báo kinh tế. Chính sách thương mại của Mỹ được phát triển thông qua một quá trình hợp tác của nhiều cơ quan liên bang, quốc hội và nhánh hành pháp. Quốc hội Mỹ đặt ra các mục tiêu đàm phán thương mại, ban hành luật, chương trình và hiệp định thương mại, đồng thời giám sát hành pháp. Chính sách thương mại của chính quyền hiện tại nhằm mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn diện, từ đó phản ánh các giá trị của Mỹ.

Những thay đổi trong chính sách thương mại của Mỹ có thể ảnh hưởng đến nhiều ngành và lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là những ngành phụ thuộc vào xuất hoặc nhập khẩu. Ví dụ, những thay đổi về thuế quan hoặc hiệp định thương mại có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp Mỹ. Những thay đổi trong chính sách thương mại cũng có thể tác động gián tiếp đến nền kinh tế thông qua tỷ giá hối đoái, vì chúng ảnh hưởng đến nhu cầu đối và giá trị của đồng USD so với các loại tiền tệ khác.

Phân tích cặp tiền tệ EUR/USD

Tương quan giữa kinh tế EU và Mỹ

Mỹ và Liên minh châu Âu là những cường quốc kinh tế lớn nhất thế giới. EU và Mỹ có mối quan hệ kinh tế vững chắc, với khoảng 1,2 nghìn tỷ USD giá trị thương mại song phương. Nền kinh tế của các quốc gia thành viên EU phụ thuộc rất nhiều vào nhau, trong đó, Đức có nền kinh tế lớn nhất châu Âu, tiếp theo là Pháp. Sức mạnh nền kinh tế của Mỹ và các nước EU có sức mạnh biến động theo thời gian. Mặc dù có một vài lập luận ủng hộ cho EU, tuy nhiên, không có dữ liệu nào có thể chứng minh được rằng, nền kinh tế lớn nhất lục địa này giàu có hơn Mỹ, và thậm chí, nếu xét về GDP trên đầu người, Mỹ cũng luôn vượt các nước châu Âu. Gần đây, lạm phát là mối lo ngại đối với cả Mỹ và EU, khi sự gia tăng chi phí ảnh hưởng đến cả hai khu vực này. EU và Mỹ vẫn luôn duy trì là đối tác kinh tế quan trọng của nhau.

Tác động của tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và lãi suất đối với cặp tiền tệ EUR/USD

Tỷ giá EUR/USD có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố kinh tế, bao gồm tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và lãi suất. Tăng trưởng GDP thể hiện quy mô và tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế, và tốc độ tăng trưởng GDP cao hơn có thể làm tăng nhu cầu đối với tiền tệ của một quốc gia, khiến đồng tiền đó tăng giá. Tương tự, lãi suất cao hơn có thể làm tăng nhu cầu đối với một loại tiền tệ, vì các nhà đầu tư thu được lợi nhuận cao hơn cho các khoản đầu tư của họ. Ngược lại, tỷ lệ lạm phát tăng có thể làm giảm nhu cầu đối với một loại tiền tệ khi sức mua của nó đó bị giảm đi. Điều quan trọng cần lưu ý là các yếu tố kinh tế này cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các tác động bên ngoài và bên trong, và mối quan hệ giữa chúng có thể rất phức tạp và luôn thay đổi.

Yếu tố hỗ trợ quan điểm tăng giá hoặc giảm giá

Có một số lý do khiến hình thành quan điểm tăng giá hoặc giảm giá đối với cặp tiền tệ này, bao gồm:

Tác động từ chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Châu Âu đối với cặp EUR/USD

Chính sách tiền tệ trong Eurozone do Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) quyết định, có thể ảnh hưởng đến cặp EUR/USD. Chiến lược về chính sách tiền tệ của ECB được tạo ra nhằm cung cấp cho những người ra quyết định một khuôn mẫu phân tích, qua đó chuyển đổi các sự kiện kinh tế thành quyết định chính sách và tác động đến công chúng. ECB đã tập trung vào việc bình thường hóa chính sách tiền tệ của mình những năm gần đây sau một thời gian dài thực hiện nhiều biện pháp kích nhằm để phản ứng với đại dịch và khủng hoảng tài chính toàn cầu.

Lãi suất là một trong những công cụ chính mà ECB sử dụng để thi hành chính sách tiền tệ. ECB có tác động đến chi phí vay tiền của người dân và doanh nghiệp bằng cách thay đổi lãi suất, điều có thể ảnh hưởng đến lạm phát và tăng trưởng kinh tế.

Tác động từ chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đối với cặp tiền tệ EUR/USD

Điều quan trọng cần lưu ý là các quyết định về chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ có thể ảnh hưởng đến giá trị đồng USD, từ đó, tác động đến tỷ giá hối đoái giữa USD và các loại tiền tệ khác, bao gồm cả EUR.

Các quyết định về chính sách tiền tệ của FED, chẳng hạn như thay đổi lãi suất, có thể ảnh hưởng đến nhu cầu và giá trị của đồng USD. Ví dụ: lãi suất cao có thể khiến đồng USD trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư, từ đó làm tăng giá trị của nó so với các loại tiền tệ khác, trong khi lãi suất thấp sẽ có tác động ngược lại. Ngoài ra, các động thái của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ có thể ảnh hưởng đến tâm lý và kỳ vọng của thị trường từ đó tác động đến giá trị của đồng USD và cặp tiền tệ EUR/USD.

Tác động từ chính sách thương mại của EU và Mỹ đối với cặp EUR/USD

Cặp EUR/USD bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả chính sách thương mại giữa Mỹ và Liên minh Châu Âu. Mục tiêu chính của chính sách thương mại EU là tăng cơ hội kinh doanh cho các công ty châu Âu bằng cách loại bỏ những rào cản thương mại như thuế quan và hạn ngạch, đồng thời đảm bảo cạnh tranh công bằng. Hơn 36 triệu việc làm ở EU phụ thuộc vào hoạt động xuất khẩu bên ngoài Liên minh châu Âu.

Những thay đổi trong chính sách thương mại có thể ảnh hưởng đến giá trị của từng loại tiền tệ trong cặp EUR/USD. Ví dụ: những thay đổi về thuế quan và rào cản thương mại có thể khiến giá trị của đồng EUR tăng hoặc giảm so với đồng USD. Hơn nữa, các sự kiện chính trị ảnh hưởng đến chính sách thương mại cũng có thể tác động đến tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái của đồng EUR so với USD bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và sự kiện chính trị ở cả hai bờ Đại Tây Dương.

Rủi ro tiềm ẩn đối với cặp tiền tệ EUR/USD

Nếu bạn có ý định giao dịch trên một thị trường tài chính, bạn cần hiểu những rủi ro tiềm ẩn ở thị trường đó. Điều này tương tự với cặp EUR/USD.

Những thay đổi đột ngột trong sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu

Cặp EUR/USD có thể bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi sự phát triển của kinh tế toàn cầu. Nhu cầu đối với đồng EUR có thể giảm và nhu cầu với đồng USD có thể tăng do những thay đổi bất ngờ trong vấn đề tăng trưởng kinh tế, đặc biệt là trì trệ hoặc suy thoái. Điều này dẫn đến sự sụt giảm giá trị của đồng EUR so với đồng USD, từ đó ảnh hưởng đến thương mại và đầu tư giữa EU và Mỹ.

Lãi suất tăng, lạm phát và bất ổn địa chính trị là những yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/USD. Giá cả và việc sử dụng năng lượng cũng có thể ảnh hưởng đến cặp tiền tệ này.

Những thay đổi khó lường trong chính sách tiền tệ của EU hoặc Mỹ

Điều có thể gây ra nhiều biến động đối với một cặp tiền tệ là các tuyên bố bất ngờ. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương là một trong những điều có ảnh hưởng lớn nhất đối với một loại tiền tệ. Ví dụ, nếu các nhà đầu tư không mong đợi ngân hàng trung ương tăng lãi suất, điều này có thể gây ra sóng gió trên thị trường và điều tương tự cũng xảy ra với cặp EUR/USD.

Rủi ro địa chính trị

Cặp EUR/USD dễ bị ảnh hưởng bởi những bất ổn địa chính trị. Những mối nguy hiểm này bao gồm xung đột, bất ổn chính trị và các hình phạt kinh tế áp dụng với một quốc gia. Các vấn đề địa chính trị có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị trường tiền tệ vì chúng khiến các nhà đầu tư tìm nơi trú ẩn, làm tăng nhu cầu đối với các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như đồng USD. Đồng USD có thể tăng giá so với các loại tiền tệ khác như đồng EUR do nhu cầu gia tăng này, điều sẽ dẫn đến sự sụt giảm giá trị của cặp EUR/USD. Thị trường cũng có thể phản ứng với các mối đe dọa địa chính trị được dự đoán trong tương lai. Rủi ro địa chính trị, chẳng hạn như xung đột đang diễn ra giữa Nga và Ukraine, có thể ảnh hưởng đến cặp EUR/USD trong tương lai.

Chiến lược giao dịch cho cặp EUR/USD

Phân tích kỹ thuật

Phân tích kỹ thuật là một kỹ thuật đánh giá chứng khoán qua việc xem xét dữ liệu thị trường như giá và khối lượng trong lịch sử. Các nhà phân tích kỹ thuật sử dụng biểu đồ và nhiều công cụ khác để tìm ra mẫu hình và xu hướng có thể sử dụng cho dự báo biến động giá trong tương lai. Họ cho rằng, sự vận động của thị trường đóng vai trò là thước đo tốt nhất về giá trị của chứng khoán và bằng cách phân tích dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ, người ta có thể dự đoán những thay đổi về giá trong tương lai. Giao dịch cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa và tiền tệ đều thường xuyên sử dụng phân tích kỹ thuật.

Xác định xu hướng và mẫu hình

Phân tích kỹ thuật chủ yếu tập trung vào việc tìm ra các xu hướng và mẫu hình trên biểu đồ tiền tệ. Hướng đi chung mà giá đang di chuyển được gọi là xu hướng và nó có thể là xu hướng tăng hoặc xu hướng giảm (với giá tăng theo thời gian). Ngược lại, mẫu hình là các hình dạng đường giá thường được nhìn thấy trên biểu đồ, bao gồm các hình tam giác, đầu và vai và lá cờ.

Các nhà giao dịch thường sử dụng những đường xu hướng, vốn là các đường được vẽ trên biểu đồ kết nối hai hoặc nhiều điểm với nhau để định hình được xu hướng. Một đường xu hướng giảm được hình thành bằng cách nối các đỉnh thấp dần, trong khi một đường xu hướng tăng được hình thành bằng cách nối các đáy cao dần. Khi đường xu hướng bị phá vỡ, xu hướng hiện tại có thể thay đổi.

Các nhà giao dịch tìm kiếm các mẫu hình cụ thể trên biểu đồ, chẳng hạn như mẫu hình vai đầu vai có ba đỉnh, trong đó đỉnh ở giữa là cao nhất. Mẫu hình này thường được hiểu là sự đảo chiều của một xu hướng trước đó. Một ví dụ khác là mô hình lá cờ, xuất hiện sau khi giá tăng nhanh và thường được coi là mô hình tiếp diễn cho xu hướng hiện tại.

Các đường xu hướng trên biểu đồ EUR/USD

Sử dụng các chỉ báo như đường trung bình động và Fibonacci thoái lui

Các chỉ báo phân tích kỹ thuật thường được sử dụng trong giao dịch EUR/USD, một trong những cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối, bao gồm các đường trung bình động và Fibonacci thoái lui.

Đường trung bình động là chỉ báo xu hướng được xác định bằng cách tính trung bình giá của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian xác định. Các nhà giao dịch thường sử dụng đường trung bình động để xác định xu hướng, cũng như các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Chẳng hạn, giá của cặp EUR/USD có thể báo hiệu xu hướng tăng nếu nó nằm trên đường trung bình động 50 ngày và xu hướng giảm nếu nó ở dưới đường trung bình động 200 ngày.

Dựa trên dãy Fibonacci, Fibonacci thoái lui là các mốc được sử dụng để xác định vùng hỗ trợ và kháng cự. Các nhà giao dịch phát hiện một biến động giá lớn trên biểu đồ và tìm kiếm các mức thoái lui tiềm năng qua việc sử dụng những mức Fibonacci 23,6%, 38,2%, 50%, 61,8% và 100%. Công cụ này thường được sử dụng để xác định cơ hội ra và vào lệnh.

Có thể kết hợp các đường trung bình động và Fibonacci thoái lui trong giao dịch EUR/USD để tìm kiếm các điểm hỗ trợ và kháng cự, cũng như xác định xu hướng. Chẳng hạn, các nhà giao dịch có thể kiểm tra xem liệu giá của EUR/USD có vượt qua đường trung bình động hay không khi nó tiếp cận mức Fibonacci thoái lui để xác nhận vùng hỗ trợ hoặc kháng cự tiềm năng.

Quản trị rủi ro

Quản trị rủi ro là vô cùng quan trọng nếu muốn thành công lâu dài trong bất kỳ thị trường nào, do bảo toàn vốn là công việc đầu tiên của một nhà giao dịch chuyên nghiệp.

Đặt mức cắt lỗ và chốt lời

Trước khi gia nhập thị trường, bạn phải xác định điểm buộc phải thừa nhận ra rằng phân tích của mình là sai và đặt lệnh cắt lỗ để bảo vệ tài khoản khỏi những tổn thất không cần thiết. Lệnh cắt lỗ sẽ bảo vệ tài khoản và có lẽ là công cụ quan trọng nhất của bạn.

Bạn cũng nên biết rằng thị trường sẽ đi về đâu. Bạn có thể đặt trước lệnh chốt lời để thu về lợi nhuận. Biết được thị trường có thể đi đến đâu cho phép bạn quyết định giao dịch của mình sẽ tồn tại tới thời điểm nào.

Xác định khối lượng của vị thế dựa trên mức độ chấp nhận rủi ro

Cuối cùng, đây là một câu hỏi tâm lý. Mặc dù có thể tính toán khối lượng giao dịch phù hợp với tài khoản, bạn vẫn cần phải tỉnh táo với giao dịch của mình. Bạn có thể cảm thấy thoải mái khi giao dịch ở mức 10 USD/pip hoặc có thể là 1 USD/pip. Điều này chỉ có thể được thực hiện bằng cách bắt đầu với số vốn nhỏ và tăng dần lên cho tới khi cảm thấy lo lắng. Đến cuối ngày, giao dịch cũng chỉ là vấn đề tâm lý như bất kỳ thứ gì khác.

Giao dịch dựa vào tin tức

Bạn có thể giao dịch dựa trên thông tin. Tuy nhiên, không nên làm như vậy trong quá trình thông tin được công bố. Thị trường có thể rất biến động khi có thông báo và thanh khoản có thể dao động mạnh. Tuy nhiên, để ý tới những thông tin này có thể giúp bạn xác định xu hướng của cặp tiền tệ.

Theo dõi các sự kiện kinh tế và công bố dữ liệu

Các sự kiện công bố dữ liệu kinh tế đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định giá của cặp EUR/USD vì chúng cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe của nền kinh tế Mỹ và Eurozone. Các nhà giao dịch có thể tận dụng sự biến động thị trường ở các thời điểm công bố dữ liệu này, đồng thời sử dụng thông tin đó để đưa ra các quyết định giao dịch đúng đắn.

Ví dụ, khi dữ liệu kinh tế quan trọng được công bố, chẳng hạn như GDP, lạm phát hoặc số liệu việc làm, các nhà giao dịch có thể theo dõi sát sao dữ liệu và tác động của nó đối với cặp EUR/USD. Nếu dữ liệu tốt hơn dự đoán, nhu cầu về tiền tệ có thể tăng lên, đẩy giá của cặp EUR/USD lên cao. Mặt khác, nếu dữ liệu tồi tệ hơn kỳ vọng, điều đó có thể dẫn đến sự sụt giảm nhu cầu và giá của cặp tiền tệ này.

Ngân hàng Trung ương Châu Âu và Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, cùng nhiều tổ chức khác, có thể tác động mạnh mẽ đến cặp EUR/USD, do đó, các nhà giao dịch cũng có thể theo dõi các nhận xét và hành động của họ. Ví dụ, nếu ECB thông báo giảm lãi suất, giá trị của đồng EUR có thể giảm, điều này sẽ khiến cặp EUR/USD giảm theo.

Theo dõi sự kiện công bố dữ liệu cho phép các nhà giao dịch cập nhật xu hướng thị trường và thay đổi phương thức giao dịch khi cần thiết. Họ có thể theo dõi kế hoạch công bố dữ liệu sắp tới và sắp đặt trước các giao dịch của mình bằng việc sử dụng các công cụ như lịch kinh tế.

Giao dịch dựa trên sự phản ứng của thị trường với thông tin

Khi một tin tức được công bố, chẳng hạn như một báo cáo kinh tế quan trọng hoặc thông báo của ngân hàng trung ương, các nhà giao dịch có thể chờ xem thị trường phản ứng như thế nào trước khi tham gia thị trường. Ví dụ: nếu tin tức tốt hơn mong đợi và thị trường phản ứng tích cực, nhà giao dịch có thể tìm cách vào vị thế mua (long) đối với cặp EUR/USD, dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng. Ngược lại, nếu tin tức xấu hơn dự kiến và thị trường phản ứng tiêu cực, nhà giao dịch có thể tìm cách vào một vị thế bán (short) đối với cặp EUR/USD, tức là dự đoán giá sẽ tiếp tục giảm.

Giao dịch EUR/USD trên VSTAR

Giao dịch với một nhà môi giới đáng tin cậy là rất quan trọng để thành công trên thị trường ngoại hối. Giao dịch cặp EUR/USD là vô cùng dễ dàng tại VSTAR, qua việc sử dụng ứng dụng giao dịch nâng cao trên thiết bị di động.

Ngoài ra, điều quan trọng là nhà môi giới phải được quản lý và cấp phép. VSTAR phải đáp ứng nhiều quy định và có giấy phép cho hoạt động môi giới, điều này có nghĩa là tiền của bạn được lưu giữ một cách chuyên nghiệp và an toàn nhất.

VSTAR cũng cung cấp các tài liệu giáo dục quan trọng và liên tục cải tiến kỹ thuật để nâng cao dịch vụ khách hàng. VSTAR không chỉ cung cấp điều kiện cho cặp EUR/USD mà còn nhiều cặp tiền tệ khác.

Kết luận

Phân tích cơ bản là quá trình đọc dữ liệu và thông tin kinh tế để hiểu về hướng đi của nền kinh tế. Điều này đóng một vai trò quan trọng trong sự vận động của thị trường, vì tiền sẽ chạy từ hướng này sang hướng khác để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn. Sự ổn định và an toàn của đồng USD là nền tảng của cặp giao dịch này, trong khi, đồng EUR thường đại diện cho khẩu vị rủi ro của nhà giao dịch.

Bạn phải cực kỳ chú ý đến các thông báo kinh tế để hiểu nền kinh tế đang hoạt động như thế nào và điều nó sẽ ảnh hưởng đến dòng chảy tiền tệ. Phân tích kỹ thuật cũng vô cùng quan trọng, do đó, nhà giao dịch nên kết hợp cả hai khi muốn tham gia thị trường.

Khi thị trường đối mặt với nhiều trở ngại, nó thường ưa chuộng đồng USD hơn trong dài hạn, nhưng trong nửa đầu năm 2023, chúng ta đã thấy đồng EUR liên tiếp tăng giá bởi những lập trường diều hâu của Ngân hàng Trung ương châu Âu do cơ quan này muốn chống lại lạm phát bằng cách tăng lãi suất. Ở thời điểm này, điều có lẽ đáng lưu tâm nhất đó là lãi suất chính là động lực cho dòng tiền trong thị trường Forex và nơi nào sẽ tạo ra được lợi nhuận cao hơn.

Hãy nhớ rằng đồng EUR cũng được coi là “sự chống lại đồng USD”, do đó, rất nhiều nhà giao dịch sẽ nhìn vào cặp giao dịch này để xác định xu hướng chung của đồng USD, bất kể họ chọn cặp tiền tệ nào để giao dịch.

* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung của bài viết này chỉ dành cho mục đích học tập và không thể hiện quan điểm chính thức của VSTAR, cũng như không thể được sử dụng như một lời khuyên đầu tư.