I. Giới thiệu

Cặp tiền tệ GBPNZD bao gồm bảng Anh và đô la New Zealand. Đồng bảng Anh là một trong những loại tiền tệ đắt nhất thế giới, trong khi đồng đô la New Zealand thường được coi là đại diện cho sự tăng trưởng của Trung Quốc. GBPNZD còn được gọi là Pound Kiwi trên thị trường ngoại hối.

Phân tích cơ bản là phương pháp đánh giá giá trị nội tại của một cặp tiền tệ dựa trên các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội ảnh hưởng đến cung và cầu của các loại tiền tệ liên quan. Phân tích cơ bản có thể giúp các nhà giao dịch xác định xu hướng dài hạn và cơ hội tiềm năng trên thị trường ngoại hối.

II. Tổng quan kinh tế vĩ mô - Vương quốc Anh

A. Đánh giá các chỉ báo kinh tế

1. GDP và tỷ lệ thất nghiệp

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Vương quốc Anh đo lường tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước. Nó là một chỉ số về hoạt động kinh tế và tăng trưởng. GDP cao hơn cho thấy nền kinh tế mạnh hơn và nhu cầu cao hơn đối với đồng bảng Anh.

Tỷ lệ thất nghiệp của Vương quốc Anh đo tỷ lệ phần trăm những người trong lực lượng lao động đang tích cực tìm kiếm việc làm nhưng không thể tìm được. Nó là một chỉ số về điều kiện thị trường lao động và niềm tin của người tiêu dùng. Tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn cho thấy thị trường lao động chặt chẽ hơn và chi tiêu của người tiêu dùng cao hơn.

Theo dữ liệu mới nhất từ Văn phòng thống kê quốc gia (ONS), tỷ lệ thất nghiệp của Vương quốc Anh là 4,8% từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2023, giảm từ mức 4,9% trong tháng 12 đến tháng 2 năm 2023. Tỷ lệ thất nghiệp cao hơn 0,8 điểm phần trăm so với một năm trước đó . Số người thất nghiệp giảm 121.000 xuống còn 1,63 triệu trong thời gian từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2023.

2. Tỷ lệ lạm phát

Tỷ lệ lạm phát của Vương quốc Anh đo lường phần trăm thay đổi trong giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ được người tiêu dùng mua trong một khoảng thời gian nhất định. Nó là một chỉ số về sự ổn định giá cả và sức mua. Tỷ lệ lạm phát cao hơn cho thấy giá trị của đồng bảng Anh thấp hơn và chi phí sinh hoạt cao hơn.

Tỷ lệ lạm phát đầu ra PPI của Vương quốc Anh là 4,6% trong tháng 5 năm 2023, tăng từ mức 3,9% vào tháng 4 năm 2023. Tỷ lệ lạm phát đầu ra PPI ở mức cao nhất kể từ tháng 2 năm 2017. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát là dầu thô, kim loại, hóa chất, thực phẩm và thiết bị vận tải tăng giá.

3. Niềm tin của doanh nghiệp và người tiêu dùng

Niềm tin kinh doanh của Vương quốc Anh đo lường mức độ lạc quan hay bi quan của các chủ doanh nghiệp và nhà quản lý về điều kiện kinh doanh hiện tại và tương lai của họ. Nó là một chỉ số về hoạt động kinh doanh và đầu tư. Niềm tin kinh doanh cao hơn cho thấy nền kinh tế mạnh hơn và nhu cầu đối với đồng bảng Anh cao hơn.

Theo dữ liệu mới nhất từ GfK, chỉ số niềm tin người tiêu dùng của Vương quốc Anh là -9 vào tháng 6 năm 2023, tăng từ -10 vào tháng 5 năm 2023. Chỉ số niềm tin người tiêu dùng ở mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020. Sự cải thiện niềm tin của người tiêu dùng chủ yếu là do việc nới lỏng các hạn chế phong tỏa và tiến độ của chương trình tiêm chủng.

B. Chính sách tiền tệ

1. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Anh

Ngân hàng Anh (BoE) là ngân hàng trung ương của Vương quốc Anh. Mục tiêu chính của nó là duy trì sự ổn định về giá và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và việc làm. BoE thiết lập chính sách tiền tệ bằng cách điều chỉnh chính sách lãi suất, còn được gọi là lãi suất ngân hàng, và bằng cách tiến hành nới lỏng định lượng (QE), bao gồm việc mua trái phiếu chính phủ và các tài sản khác để tăng cung tiền và giảm lãi suất dài hạn.

Lập trường chính sách tiền tệ hiện tại của BoE là hỗ trợ, có nghĩa là nó nhằm mục đích kích thích hoạt động kinh tế và lạm phát bằng cách giữ lãi suất thấp và cung tiền cao. BoE đã giữ lãi suất cơ bản ở mức 0,1% kể từ tháng 3 năm 2020, khi cắt giảm lãi suất cơ bản hai lần từ 0,75% để đối phó với đại dịch coronavirus. BoE cũng đã tăng chương trình QE từ 435 tỷ bảng vào tháng 3 năm 2020 lên 895 tỷ bảng vào tháng 11 năm 2020, bao gồm 875 tỷ bảng trái phiếu chính phủ và 20 tỷ bảng trái phiếu doanh nghiệp.

2. Kỳ vọng lãi suất

Kỳ vọng lãi suất phản ánh dự đoán của thị trường về những thay đổi trong tương lai trong chính sách tiền tệ của BoE dựa trên triển vọng kinh tế và mục tiêu lạm phát. Kỳ vọng về lãi suất ảnh hưởng đến giá trị của đồng bảng Anh, vì lãi suất kỳ vọng cao hơn sẽ làm tăng nhu cầu và lợi nhuận khi nắm giữ đồng tiền này.

Theo dữ liệu mới nhất từ Bloomberg, tính đến ngày 12/7/2023, thị trường kỳ vọng BoE sẽ bắt đầu tăng lãi suất ngân hàng từ 0,1% lên 0,25% vào tháng 5 năm 2024, tiếp theo là một đợt tăng khác lên 0,5% vào tháng 11 năm 2024. Thị trường cũng kỳ vọng rằng BoE sẽ bắt đầu giảm dần chương trình QE của mình từ tháng 8 năm 2023, giảm lượng mua hàng tháng từ 4,4 tỷ bảng xuống 0 vào tháng 2 năm 2024.

Nguồn: LSE

C. Môi trường chính trị

1. Chính sách kinh tế của chính phủ

Các chính sách kinh tế của chính phủ đề cập đến chính sách tài khóa, bao gồm việc điều chỉnh mức chi tiêu và thuế để tác động đến hoạt động kinh tế và tài chính công; và chính sách thương mại của mình, bao gồm đàm phán các hiệp định thương mại với các quốc gia hoặc khu vực khác để tạo thuận lợi cho dòng chảy thương mại và bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.

Chính phủ hiện tại của Vương quốc Anh được lãnh đạo bởi Đảng Bảo thủ, đảng chiếm đa số trong Quốc hội kể từ tháng 12 năm 2019. Các chính sách kinh tế chính của chính phủ là:

● Chính sách tài khóa: Chính phủ đã thực hiện một loạt các biện pháp kích thích tài khóa để hỗ trợ nền kinh tế và giảm thiểu tác động của đại dịch.
● Chính sách thương mại: Chính phủ đã hoàn tất việc rút khỏi Liên minh Châu Âu (EU) vào ngày 31 tháng 12 năm 2020, sau khi đạt được thỏa thuận hợp tác và thương mại với EU nhằm duy trì thương mại hàng hóa phi thuế quan và phi hạn ngạch.

2. Tác động của Brexit tới nền kinh tế Anh

Brexit đề cập đến việc Vương quốc Anh rời khỏi EU, được kích hoạt bởi một cuộc trưng cầu dân ý được tổ chức vào tháng 6 năm 2016, trong đó 52% cử tri đã chọn rời khỏi EU. Brexit là một trong những sự kiện chính trị quan trọng và gây tranh cãi nhất trong lịch sử Vương quốc Anh, vì nó có ý nghĩa đối với nhiều khía cạnh khác nhau của nền kinh tế, như thương mại, đầu tư, nhập cư, quy định và chủ quyền.

Tác động của Brexit đối với nền kinh tế Anh vẫn chưa chắc chắn và phụ thuộc vào một số yếu tố, như kết quả đàm phán với EU và các đối tác thương mại khác; chi phí và lợi ích điều chỉnh cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, và phản ứng chính sách của chính phủ và BoE. Tuy nhiên, một số tác động có thể xảy ra của Brexit là:

● Thương mại: Brexit tạo ra các rào cản thương mại, ảnh hưởng đến Anh-EU và các hiệp định thương mại ưu đãi khác. Nó có thể làm giảm thương mại từ 15% đến 37%, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, năng suất, thu nhập và việc làm ở Anh và EU.
● Đầu tư: Brexit dự kiến sẽ làm giảm dòng vốn FDI vào Vương quốc Anh từ các nguồn EU và ngoài EU, vì nó làm giảm sức hấp dẫn đầu tư của nước này do mất khả năng tiếp cận thị trường chung của EU, gia tăng sự không chắc chắn và rủi ro cũng như triển vọng tăng trưởng thấp hơn. Một nghiên cứu cho thấy FDI có thể giảm 22% trong dài hạn, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, năng suất, đổi mới và khả năng cạnh tranh ở Anh.
● Nhập cư: Brexit có khả năng làm giảm dòng nhập cư vào Vương quốc Anh từ cả các nguồn EU và ngoài EU. Điều này là do Brexit chấm dứt sự di chuyển tự do của người dân giữa Anh và EU, áp đặt các tiêu chí và kiểm soát nhập cư chặt chẽ hơn, đồng thời làm giảm nhu cầu và cung ứng lao động ở Anh.

III. Tổng quan kinh tế vĩ mô - New Zealand

Nguồn: Rabobank

A. Đánh giá các chỉ báo kinh tế

1. GDP và tỷ lệ thất nghiệp

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của New Zealand đo lường tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước. Nó là một chỉ số về hoạt động kinh tế và tăng trưởng. GDP cao hơn cho thấy nền kinh tế mạnh hơn và nhu cầu đối với đồng đô la New Zealand cao hơn.

Theo dữ liệu mới nhất từ Cơ quan thống kê New Zealand, GDP của New Zealand tăng 1,6% trong tháng 3 năm 2023, sau mức tăng trưởng 1% vào tháng 12 năm 2022. GDP cao hơn 2,4% so với mức trước đại dịch vào tháng 12 năm 2019. tăng trưởng GDP là các lĩnh vực dịch vụ, sản xuất và xây dựng.

Tỷ lệ thất nghiệp của New Zealand là 4,7% vào tháng 3 năm 2023, không thay đổi so với tháng 12 năm 2022. Tỷ lệ thất nghiệp cao hơn 0,6 điểm phần trăm so với một năm trước đó. Số người thất nghiệp tăng 2.000 lên 141.000 vào tháng 3 năm 2023.

2. Tỷ lệ lạm phát

Tỷ lệ lạm phát của New Zealand đo lường phần trăm thay đổi trong giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ được người tiêu dùng mua trong một thời gian. Nó là một chỉ số về sự ổn định giá cả và sức mua. Tỷ lệ lạm phát cao hơn cho thấy giá trị của đồng đô la New Zealand thấp hơn và chi phí sinh hoạt cao hơn.

Theo dữ liệu mới nhất từ Cơ quan Thống kê New Zealand, tỷ lệ lạm phát CPI của New Zealand là 1,5% vào tháng 3 năm 2023, tăng từ 1,4% vào tháng 12 năm 2022. Tỷ lệ lạm phát CPI nằm trong phạm vi mục tiêu của RBNZ từ 1% đến 3%. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát là giá cả vận tải, nhà ở và thực phẩm tăng cao.

Tỷ lệ lạm phát đầu ra PPI của New Zealand là 0,8% vào tháng 3 năm 2023, giảm từ 1,3% vào tháng 12 năm 2022. Tỷ lệ lạm phát đầu ra PPI ở mức thấp nhất kể từ tháng 6 năm 2019. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát là do giá các sản phẩm sữa, sản phẩm thịt, và điện tăng.

3. Niềm tin của doanh nghiệp và người tiêu dùng

Niềm tin kinh doanh của New Zealand đo lường mức độ lạc quan hoặc bi quan của các chủ doanh nghiệp và nhà quản lý về điều kiện kinh doanh hiện tại và tương lai của họ. Nó là một chỉ số về hoạt động kinh doanh và đầu tư. Niềm tin kinh doanh cao hơn cho thấy nền kinh tế mạnh hơn và nhu cầu đối với đồng đô la New Zealand cao hơn.

Theo dữ liệu mới nhất từ ANZ, chỉ số niềm tin kinh doanh của New Zealand là -0,4 vào tháng 6 năm 2023, tăng từ -2 vào tháng 5 năm 2023. Chỉ số niềm tin kinh doanh ở mức cao nhất kể từ tháng 2 năm 2020. Sự cải thiện về niềm tin kinh doanh chủ yếu là do việc nới lỏng các hạn chế liên quan đến Covid-19, sự phục hồi của nhu cầu trong nước và khả năng phục hồi của các ngành xuất khẩu.

B. Chính sách tiền tệ

1. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng dự trữ New Zealand

Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) là ngân hàng trung ương của New Zealand. Mục tiêu chính của nó là duy trì sự ổn định về giá và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và việc làm. RBNZ thiết lập chính sách tiền tệ của mình bằng cách điều chỉnh tỷ lệ tiền mặt chính thức (OCR), là lãi suất mà các ngân hàng trả cho các khoản vay qua đêm từ RBNZ; và bằng cách tiến hành mua tài sản quy mô lớn (LSAP), bao gồm mua trái phiếu chính phủ và các tài sản khác để tăng cung tiền và giảm lãi suất dài hạn.

Lập trường chính sách tiền tệ hiện tại của RBNZ là hỗ trợ, có nghĩa là nó nhằm mục đích kích thích hoạt động kinh tế và lạm phát bằng cách giữ lãi suất thấp và cung tiền cao. RBNZ đã duy trì OCR ở mức 0,25% kể từ tháng 3 năm 2020, khi họ cắt giảm từ 1% để đối phó với đại dịch coronavirus. RBNZ cũng đã tăng chương trình LSAP từ 30 tỷ NZD vào tháng 3 năm 2020 lên 100 tỷ NZD vào tháng 8 năm 2020, bao gồm 60 tỷ NZD trái phiếu chính phủ, 28 tỷ NZD trái phiếu cơ quan tài trợ của chính quyền địa phương và 12 tỷ NZD trái phiếu lạm phát được lập chỉ mục.

2. Kỳ vọng lãi suất

Kỳ vọng về lãi suất phản ánh dự đoán của thị trường về những thay đổi trong chính sách tiền tệ của RBNZ trong tương lai dựa trên triển vọng kinh tế và mục tiêu lạm phát. Kỳ vọng về lãi suất ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la New Zealand, vì lãi suất kỳ vọng cao hơn sẽ làm tăng nhu cầu và lợi nhuận khi nắm giữ đồng tiền này.

Theo dữ liệu mới nhất từ Bloomberg, kể từ ngày 12 tháng 7 năm 2023, thị trường kỳ vọng rằng RBNZ sẽ bắt đầu tăng OCR từ 0,25% lên 0,5% vào tháng 11 năm 2023, sau đó là một đợt tăng khác lên 0,75% vào tháng 2 năm 2024. Thị trường cũng hy vọng rằng RBNZ sẽ bắt đầu giảm dần chương trình LSAP của mình từ tháng 8 năm 2023, giảm số tiền mua hàng tháng từ 2 tỷ NZD xuống 0 vào tháng 2 năm 2024.

C. Môi trường chính trị

1. Chính sách kinh tế của chính phủ

Các chính sách kinh tế của chính phủ đề cập đến chính sách tài khóa, bao gồm việc điều chỉnh mức chi tiêu và thuế để tác động đến hoạt động kinh tế và tài chính công; và chính sách thương mại của mình, bao gồm đàm phán các hiệp định thương mại với các quốc gia hoặc khu vực khác để tạo thuận lợi cho dòng chảy thương mại và bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.

Chính phủ hiện tại của New Zealand được lãnh đạo bởi Thủ tướng Jacinda Ardern của Đảng Lao động, đảng đã chiếm đa số trong Quốc hội kể từ tháng 10 năm 2020. Các chính sách kinh tế chính của chính phủ là:

● Chính sách tài khóa: Chính phủ đã thực hiện một loạt các biện pháp kích thích tài chính để hỗ trợ nền kinh tế và giảm thiểu tác động của đại dịch, bao gồm chương trình trợ cấp lương trả tới 585 NZD mỗi tuần cho mỗi nhân viên, chương trình bảo lãnh tài chính doanh nghiệp cung cấp các khoản vay cho các doanh nghiệp nhỏ và các biện pháp giảm thuế khác nhau.
● Chính sách thương mại: Chính phủ đã duy trì cam kết về thương mại tự do và chủ nghĩa đa phương vì họ tin rằng thương mại là điều cần thiết cho sự thịnh vượng và an ninh kinh tế của New Zealand.

2. Tác động của giá cả hàng hóa đối với nền kinh tế New Zealand

Giá hàng hóa đề cập đến giá nguyên liệu thô hoặc sản phẩm sơ cấp được giao dịch trên thị trường toàn cầu, chẳng hạn như sản phẩm sữa, sản phẩm thịt, sản phẩm len, sản phẩm gỗ, kim loại, dầu và khí đốt. Giá hàng hóa bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như điều kiện cung và cầu, mô hình thời tiết, sự kiện địa chính trị và tỷ giá hối đoái.

Theo dữ liệu mới nhất từ ANZ, chỉ số giá hàng hóa của New Zealand vào tháng 6 năm 2023 cao hơn 9,8% so với một năm trước đó, do nhu cầu mạnh mẽ và nguồn cung thắt chặt đối với các sản phẩm sữa, sản phẩm thịt và sản phẩm gỗ. Chỉ số giá hàng hóa cũng cao hơn 5,4% tính theo đồng đô la New Zealand do tỷ giá hối đoái mất giá so với hầu hết các loại tiền tệ chính.

Sự gia tăng giá hàng hóa dự kiến sẽ có tác động tích cực đến nền kinh tế New Zealand, vì nó làm tăng thu nhập từ xuất khẩu, điều kiện thương mại, mức thu nhập và tỷ lệ lạm phát. Tuy nhiên, nó cũng có thể có một số tác động tiêu cực, chẳng hạn như tăng chi phí sản xuất và tiêu dùng cho một số ngành và hộ gia đình, đồng thời tạo ra sự biến động và bất ổn cho các nhà xuất khẩu và nhập khẩu.

Nguồn: admiralmarkets

IV. Phân tích cặp tiền tệ GBPNZD

A. Các chỉ báo kinh tế liên quan

1. Mối tương quan giữa nền kinh tế Anh và New Zealand

Mối tương quan giữa nền kinh tế Anh và New Zealand đo lường mức độ tương đồng hoặc khác biệt trong hoạt động và triển vọng kinh tế của hai nước. Nó là một chỉ báo cho thấy cặp tiền tệ GBPNZD di chuyển như thế nào trước những thay đổi về điều kiện kinh tế ở cả hai quốc gia. Mối tương quan dương cho thấy cặp tiền tệ GBPNZD có xu hướng di chuyển cùng hướng với nền kinh tế Anh và New Zealand, trong khi mối tương quan âm cho thấy nó có xu hướng di chuyển theo hướng ngược lại.

Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng mối tương quan giữa nền kinh tế Anh và New Zealand là 0,32 vào năm 2019, dựa trên tốc độ tăng trưởng GDP của họ. Điều này có nghĩa là có mối tương quan tích cực vừa phải giữa nền kinh tế Anh và New Zealand, ngụ ý rằng cặp tiền tệ GBP NZD có xu hướng di chuyển cùng hướng với tốc độ tăng trưởng kinh tế của họ.

2. Tác động của tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và lãi suất đối với cặp tiền tệ

Tác động của tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và lãi suất đối với cặp tiền tệ phản ánh cách cặp tiền tệ GBP NZD phản ứng với những thay đổi trong các chỉ báo kinh tế này ở cả hai quốc gia. Nó là một chỉ báo cho thấy sức mạnh hay điểm yếu tương đối của từng loại tiền tệ ảnh hưởng như thế nào đến tỷ giá hối đoái giữa chúng. Tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát hoặc lãi suất cao hơn ở một quốc gia so với quốc gia khác có xu hướng làm tăng giá trị của đồng tiền của quốc gia đó so với đồng tiền khác.

Tăng trưởng, tỷ lệ lạm phát và lãi suất có tác động khác nhau đối với các cặp tiền tệ khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm và điều kiện thị trường của chúng. Tuy nhiên, một số mô hình chung là:

● Tăng trưởng GDP: Tăng trưởng GDP cao hơn ở một quốc gia so với quốc gia khác có xu hướng làm tăng giá trị của đồng tiền của quốc gia đó so với đồng tiền của quốc gia khác, vì điều đó cho thấy nền kinh tế mạnh hơn và nhu cầu cao hơn đối với đồng tiền của quốc gia đó.
● Tỷ lệ lạm phát: Tỷ lệ lạm phát cao hơn ở một quốc gia so với quốc gia khác có xu hướng làm giảm giá trị đồng tiền của quốc gia đó so với đồng tiền kia, vì nó cho thấy sức mua thấp hơn và chi phí sinh hoạt cao hơn.
● Lãi suất: Lãi suất ở một quốc gia cao hơn so với quốc gia khác có xu hướng làm tăng giá trị của đồng tiền của quốc gia đó so với đồng tiền kia, vì nó cho thấy lợi nhuận cao hơn và sức hấp dẫn của việc nắm giữ đồng tiền của quốc gia đó.

Dựa trên các mẫu này, chúng ta có thể dự đoán rằng cặp tiền tệ GBPNZD sẽ bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt tương đối về tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và lãi suất giữa Vương quốc Anh và New Zealand.

B. Các yếu tố hỗ trợ vị thế tăng giá hoặc giảm giá

1. Tác động của chính sách tiền tệ của Ngân hàng Anh lên cặp tiền tệ

Tác động của chính sách tiền tệ của Ngân hàng Anh đối với cặp tiền tệ phản ánh cách cặp tiền tệ GBP/NZD phản ứng với những thay đổi trong lập trường và hành động chính sách tiền tệ của BoE. Đây là một chỉ báo cho thấy chính sách tiền tệ của BoE ảnh hưởng như thế nào đến cung và cầu của đồng bảng Anh so với đồng đô la New Zealand. Quan điểm chính sách tiền tệ diều hâu (hawkish) hơn, bao gồm tăng lãi suất hoặc giảm QE, có xu hướng làm tăng giá trị đồng bảng Anh so với đồng đô la New Zealand, trong khi quan điểm chính sách tiền tệ ôn hòa hơn, bao gồm giảm lãi suất hoặc tăng QE, có xu hướng làm giảm giá trị của nó.

2. Tác động của chính sách tiền tệ của Ngân hàng dự trữ New Zealand lên cặp tiền tệ

Tác động của chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ New Zealand đối với cặp tiền tệ phản ánh cách cặp tiền tệ GBPNZD phản ứng với những thay đổi trong lập trường và hành động chính sách tiền tệ của RBNZ. Đây là một chỉ báo cho thấy chính sách tiền tệ của RBNZ ảnh hưởng như thế nào đến cung và cầu của đồng đô la New Zealand so với bảng Anh. Quan điểm chính sách tiền tệ diều hâu (hawkish) hơn, bao gồm tăng lãi suất hoặc giảm LSAP, có xu hướng làm tăng giá trị của đồng đô la New Zealand so với bảng Anh, trong khi quan điểm chính sách tiền tệ ôn hòa hơn, bao gồm giảm lãi suất hoặc tăng LSAP, có xu hướng làm giảm giá trị của nó.

3. Tác động của Brexit tới nền kinh tế Anh

Tác động của Brexit đối với nền kinh tế Vương quốc Anh phản ánh cách cặp tiền tệ GBPNZD phản ứng với những thay đổi trong hiệu quả và triển vọng kinh tế của Vương quốc Anh do việc nước này rút khỏi EU. Đây là một chỉ báo cho thấy Brexit ảnh hưởng như thế nào đến cung và cầu của đồng bảng Anh so với đồng đô la New Zealand. Tác động tích cực của Brexit đối với nền kinh tế Anh, bao gồm tăng trưởng cao hơn, lạm phát thấp hơn hoặc các giao dịch thương mại tốt hơn, có xu hướng làm tăng giá trị của đồng bảng Anh so với đồng đô la New Zealand, trong khi tác động tiêu cực của Brexit đối với nền kinh tế Anh, bao gồm tăng trưởng thấp hơn, lạm phát cao hơn hoặc các giao dịch thương mại tồi tệ hơn, có xu hướng làm giảm giá trị của nó.

C. Rủi ro tiềm ẩn đối với cặp tiền tệ

1. Những thay đổi đột ngột trong tăng trưởng kinh tế toàn cầu

Những thay đổi đột ngột trong tăng trưởng kinh tế toàn cầu đề cập đến những cú sốc hoặc sự kiện bất ngờ ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến nền kinh tế toàn cầu, như thiên tai, đại dịch, chiến tranh hoặc đột phá công nghệ. Những thay đổi đột ngột trong tăng trưởng kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến cặp tiền tệ GBP/NZD bằng cách thay đổi hiệu quả và triển vọng kinh tế tương đối của Vương quốc Anh và New Zealand, cũng như mối liên kết thương mại và tài chính của họ với các quốc gia khác. Những thay đổi đột ngột trong tăng trưởng kinh tế toàn cầu cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận rủi ro và tâm lý của các nhà đầu tư và nhà giao dịch, điều này có thể ảnh hưởng đến nhu cầu và nguồn cung các loại tiền tệ khác nhau của họ.

2. Những thay đổi không lường trước được trong chính sách tiền tệ của Vương quốc Anh hoặc New Zealand

Những thay đổi không được dự đoán trước trong chính sách tiền tệ của Vương quốc Anh hoặc New Zealand đề cập đến các quyết định hoặc hành động bất ngờ của BoE hoặc RBNZ đi chệch khỏi hướng dẫn trước đó hoặc kỳ vọng của thị trường, chẳng hạn như tăng hoặc giảm lãi suất, tăng hoặc giảm QE hoặc LSAP hoặc giới thiệu các công cụ hoặc biện pháp chính sách mới. Những thay đổi không được dự đoán trước trong chính sách tiền tệ của Vương quốc Anh hoặc New Zealand ảnh hưởng đến cặp tiền tệ GBP NZD bằng cách thay đổi chênh lệch lãi suất tương đối và cung tiền giữa bảng Anh và đô la New Zealand, cũng như sức hấp dẫn và lợi nhuận của chúng đối với các nhà đầu tư và nhà giao dịch.

3. Rủi ro địa chính trị, chẳng hạn như căng thẳng thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc

Rủi ro địa chính trị đề cập đến xung đột hoặc căng thẳng chính trị hoặc ngoại giao giữa các quốc gia hoặc khu vực ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế và an ninh của họ, chẳng hạn như chiến tranh thương mại, lệnh trừng phạt, thuế quan hoặc hành động quân sự. Rủi ro địa chính trị ảnh hưởng đến cặp tiền tệ GBPNZD bằng cách thay đổi môi trường tài chính và thương mại toàn cầu, cũng như mức độ chấp nhận rủi ro và tâm lý của các nhà đầu tư và nhà giao dịch, điều này có thể ảnh hưởng đến nhu cầu và nguồn cung các loại tiền tệ khác nhau của họ.

V. Chiến lược giao dịch cho GBPNZD

A. Phân tích kỹ thuật

Phân tích kỹ thuật là phương pháp phân tích và dự báo biến động giá và xu hướng của một cặp tiền tệ dựa trên các mô hình và chỉ báo giá lịch sử của nó, chẳng hạn như mức hỗ trợ và kháng cự, đường xu hướng, đường trung bình động, hồi quy Fibonacci, chỉ báo dao động và mô hình nến. Phân tích kỹ thuật có thể giúp các nhà giao dịch xác định các điểm vào và thoát lệnh cũng như xác định hướng và sức mạnh của một xu hướng.

Theo dữ liệu mới nhất từ TradingView, tính đến ngày 12 tháng 7 năm 2023, cặp tiền tệ GBPNZD đang giao dịch ở mức 0,97, trong kênh giảm dần hình thành kể từ tháng 4 năm 2020. Cặp tiền tệ này nằm dưới các đường trung bình động 50 ngày, 100 ngày, và 200 ngày, cho thấy xu hướng giảm. Cặp tiền tệ này cũng ở dưới mức hồi quy Fibonacci 50% là 0,9568, đóng vai trò là mức kháng cự. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) ở mức 40,29, cho thấy động lượng trung tính.

Nguồn: tradingview

Dựa trên các chỉ báo kỹ thuật này, chúng ta có thể kỳ vọng rằng cặp tiền tệ GBPNZD sẽ tiếp tục giao dịch trong kênh giảm dần của nó trong thời gian tới, có khả năng phá vỡ xuống dưới đường xu hướng thấp hơn ở mức 0,9300, điều này có thể mở đường cho sự sụt giảm tiếp theo của nó dến mức hỗ trợ tiếp theo ở mức 0,9000. Ngoài ra, nếu cặp tiền tệ cố gắng vượt lên trên đường xu hướng trên của nó ở mức 0,9600, mức này có thể đóng vai trò là mức kháng cự, thì nó có thể báo hiệu sự đảo chiều xu hướng và mở đường cho sự đảo chiều hơn nữa đối với mức kháng cự tiếp theo ở mức 1,0500.

B. Quản lý rủi ro

Quản lý rủi ro là phương pháp kiểm soát và giảm thiểu các tổn thất và rủi ro tiềm ẩn liên quan đến giao dịch một cặp tiền tệ, chẳng hạn như rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản, rủi ro đòn bẩy hoặc rủi ro hoạt động. Quản lý rủi ro có thể giúp các nhà giao dịch bảo vệ vốn của họ và đạt được lợi nhuận ổn định.

Một số kỹ thuật quản lý rủi ro phổ biến là:

● Đặt mức cắt lỗ và chốt lãi: Mức cắt lỗ và chốt lãi là các mức giá được xác định trước sẽ tự động đóng giao dịch khi nó đạt đến một mức lỗ hoặc lãi nhất định. Mức cắt lỗ và chốt lãi có thể giúp các nhà giao dịch chốt lợi nhuận và hạn chế thua lỗ, cũng như tránh các quyết định giao dịch theo cảm xúc hoặc bốc đồng.
● Xác định quy mô vị thế dựa trên mức độ chấp nhận rủi ro: Quy mô vị thế đề cập đến số tiền hoặc đơn vị mà nhà giao dịch đầu tư vào một giao dịch. Quy mô vị thế phải được xác định dựa trên mức độ chấp nhận rủi ro của nhà giao dịch, là số tiền hoặc phần trăm vốn tối đa mà nhà giao dịch sẵn sàng mất trong một giao dịch.

C. Giao dịch theo tin tức

Giao dịch theo tin tức là phương thức giao dịch một cặp tiền tệ dựa trên phản ứng của nó với các sự kiện kinh tế và công bố dữ liệu ảnh hưởng đến cung và cầu của nó, chẳng hạn như tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, lãi suất, cán cân thương mại, báo cáo việc làm, niềm tin của người tiêu dùng, niềm tin kinh doanh, PMI, v.v. Giao dịch theo tin tức có thể giúp các nhà giao dịch nắm bắt được những biến động và diễn biến giá ngắn hạn.

Một số kỹ thuật giao dịch theo tin tức phổ biến là:

● Theo dõi các sự kiện kinh tế và công bố dữ liệu: Các sự kiện kinh tế và công bố dữ liệu là các thông báo hoặc công bố theo lịch trình về các chỉ số hoặc số liệu thống kê kinh tế phản ánh hiệu quả và triển vọng kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực.
● Giao dịch dựa trên phản ứng của thị trường đối với tin tức: Phản ứng của thị trường đối với tin tức đề cập đến việc giá của một cặp tiền tệ thay đổi như thế nào trước một sự kiện kinh tế hoặc dữ liệu được công bố, so với mức trước đó hoặc kỳ vọng của thị trường.

VI. Giao dịch GBPNZD với VSTAR

VSTAR là nhà môi giới ngoại hối trực tuyến hàng đầu cung cấp mức chênh lệch cạnh tranh, khớp lệnh nhanh và dịch vụ khách hàng đáng tin cậy. VSTAR cung cấp quyền truy cập vào hơn 50 cặp tiền tệ, bao gồm GBPNZD, cũng như các công cụ tài chính khác như CFD, v.v. VSTAR cũng cung cấp nhiều nền tảng, công cụ và tài nguyên giao dịch khác nhau để giúp các nhà giao dịch thuộc mọi cấp độ và phong cách thành công trên thị trường ngoại hối .

Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay nhà giao dịch chuyên nghiệp, VSTAR có thể giúp bạn giao dịch GBPNZD một cách tự tin và thuận tiện. Hãy tham gia VSTAR ngay hôm nay và tận hưởng những lợi ích sau:

● Chênh lệch thấp từ 0,1 pip
● Đòn bẩy cao lên tới 1:200
● Hỗ trợ khách hàng 24/7
● Tài khoản demo miễn phí
● Ứng dụng giao dịch trên thiết bị di động
● Tín hiệu và chỉ báo giao dịch
● Lịch và tin tức kinh tế
● Đào tạo giao dịch

VII. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tiến hành phân tích cơ bản về cặp tiền tệ GBPNZD bằng cách kiểm tra các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến bảng Anh và đô la New Zealand, chẳng hạn như tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, lãi suất, chính sách tiền tệ và môi trường chính trị. Chúng ta cũng đã phân tích các chỉ số và yếu tố kinh tế liên quan hỗ trợ quan điểm tăng hoặc giảm đối với cặp tiền tệ, cũng như những rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó.

Dựa trên phân tích, chúng ta có thể kết luận rằng cặp tiền tệ GBP/NZD có khả năng giao dịch theo xu hướng giảm trong thời gian tới, do triển vọng phục hồi kinh tế và lạm phát của Vương quốc Anh yếu hơn so với New Zealand và do lập trường chính sách tiền tệ của BoE là ôn hòa hơn RBNZ. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể hỗ trợ cho sự đảo chiều tăng giá của xu hướng này trong trung và dài hạn.

Do đó, các nhà giao dịch muốn giao dịch cặp tiền GBPNZD nên chú ý đến các sự kiện kinh tế và công bố dữ liệu ở cả hai quốc gia, cũng như môi trường tài chính và thương mại toàn cầu, đồng thời sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, kỹ thuật quản lý rủi ro và kỹ thuật giao dịch theo tin tức phù hợp để nắm bắt sự biến động và diễn biến giá của cặp tiền tệ.

FAQs

1. GBPNZD tương quan với cái gì?

GBPNZD tiếp tục có mối tương quan dương với giá hàng hóa như dầu và tương quan âm với tâm lý rủi ro.

2. Tại sao GBPNZD lại biến động mạnh như vậy?

Sự biến động của GBPNZD được thúc đẩy bởi các điều kiện và chính sách kinh tế khác nhau. GDP của Anh giảm 0,1% trong quý 2 năm 2023, cho thấy nguy cơ suy thoái, trong khi GDP của New Zealand tăng 1,7%, hỗ trợ đồng NZD.

3. Tại sao GBP lại mạnh như vậy?

Đồng GBP mạnh khi BoE duy trì quan điểm diều hâu về lãi suất để chống lạm phát.

4. Tại sao GBP giảm so với NZD?

GBP đang giảm so với NZD do ngân hàng trung ương New Zealand cũng tăng lãi suất, hỗ trợ NZD.

5. Những dự đoán nào cho GBPNZD?

Dự đoán là lẫn lộn. Một số người cho rằng GBPNZD sẽ giảm sâu hơn nếu Vương quốc Anh rơi vào suy thoái. Những người khác kỳ vọng GBP sẽ tăng nếu BoE tiếp tục thắt chặt chính sách.

*Disclaimer: Nội dung của bài viết này chỉ dành cho mục đích học tập và không thể hiện quan điểm chính thức của VSTAR cũng như không được dùng làm lời khuyên đầu tư.