Trên thị trường ngoại hối, một cặp tiền tệ được sử dụng để đại diện cho tỉ giá giữa đồng đô la New Zealand và đồng yên Nhật được gọi là NZD/JPY. Nó bao gồm một loại tiền cơ sở và tiền định giá, giống như các cặp tiền tệ khác. Đồng đô la New Zealand (NZD) là đồng tiền cơ sở và đồng yên Nhật (JPY) là đồng tiền định giá theo tỷ giá hối đoái NZD/JPY.

Số lượng JPY cần thiết để mua một NZD là giá trị thị trường của cặp tiền tệ. Chẳng hạn, nếu tỷ giá thị trường NZD/JPY là 76,50, thì có nghĩa là một NZD có thể chuyển đổi thành 76,50 JPY.

Do mối quan hệ kinh tế chặt chẽ giữa New Zealand và Nhật Bản, giao dịch của cặp NZD/JPY là sôi động nhất trong phiên Tokyo, kéo dài từ 0 giờ đến 8 giờ sáng theo giờ GMT.

Tầm quan trọng của phân tích cơ bản

Phương pháp phân tích cơ bản là việc xem xét các yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị khác nhau có thể ảnh hưởng đến cung và cầu đối với một loại tiền tệ. Nó là một công cụ quan trọng trong thị trường tiền tệ vì nó cho phép các nhà đầu tư và nhà giao dịch hiểu được các yếu tố kinh tế cơ bản ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền của một quốc gia.

Khả năng hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ là một trong những lợi thế chính nếu nhà đầu tư muốn áp dụng phân tích cơ bản cho thị trường tiền tệ. Các nhà giao dịch có thể lựa chọn điểm mua và bán một loại tiền tệ tốt hơn bằng cách cân nhắc các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, lãi suất, lạm phát và diễn biến địa chính trị. Chiến lược này có thể đặc biệt hữu ích cho những người có cái nhìn dài hạn về thị trường.

Cơ hội giao dịch không được nhìn ra chỉ bằng phân tích kỹ thuật có thể được tìm thấy thông qua phân tích cơ bản, điều sẽ hỗ trợ rất tốt cho các nhà giao dịch. Ví dụ, một nhà giao dịch phân tích đồng USD có thể xem xét các biến số như thay đổi trong chi tiêu của người tiêu dùng, tốc độ tăng trưởng GDP và chính sách lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ. Nhà giao dịch có thể hiểu sâu hơn về thị trường tiền tệ và phát hiện các cơ hội giao dịch bằng cách kết hợp kiến thức về phân tích cơ bản với phân tích kỹ thuật.

 

Tình hình kinh tế vĩ mô – New Zealand

Nền kinh tế mở, nhỏ bé của New Zealand chủ yếu dựa vào xuất khẩu, đặc biệt là xuất khẩu nông nghiệp. Dưới đây là thông tin ngắn gọn về một số dữ liệu kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ và môi trường chính trị quan trọng nhất ở New Zealand.

Các chỉ số kinh tế

GDP và tỷ lệ thất nghiệp: Năm 2021, GDP của New Zealand tăng 4,5% và năm 2022 dự kiến tăng 2,5%. Tuy nhiên, trước khi mở cửa trở lại nền kinh tế và nhận được sự bùng nổ về nhu cầu, nó đã chứng kiến sự sụt giảm đáng kể. Tỷ lệ thất nghiệp là 4,0% trong quý 4 năm 2022, tiếp tục chiều hướng giảm. Nền kinh tế cũng trở nên ổn định hơn.

Tỷ lệ lạm phát: Trong quý 4 năm 2021, tỷ lệ lạm phát của New Zealand là 3,3%, lớn hơn mục tiêu của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) là 1 đến 3%.

Niềm tin của người tiêu dùng và doanh nghiệp: Kể từ đầu năm 2022, niềm tin của doanh nghiệp đã tăng đều và hiện đang ở mức cao kỷ lục. Giống như nhiều nền kinh tế phát triển, niềm tin của người tiêu dùng và doanh nghiệp thường được coi là chỉ báo hàng đầu về tăng trưởng kinh tế.

Chính sách tiền tệ: Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) khá linh hoạt và có mục tiêu duy trì lạm phát trong khoảng 1 đến 3%. RBNZ đã đưa ra một số biện pháp chính sách tiền tệ để đối phó với dịch COVID-19, bao gồm chương trình mua vào tài sản quy mô lớn và hỗ trợ cho vay.

Kỳ vọng về lãi suất: Kỳ vọng về lãi suất của ngân hàng trung ương New Zealand được theo dõi sát sao vì quốc gia này có xu hướng áp dụng mức lãi suất cao hơn so với nhiều nước khác. Điều này khiến đô la New Zealand thường được coi là một loại tiền tệ “rủi ro”.

Môi trường chính trị

Tổng tuyển cử năm 2023: Một cuộc tổng tuyển cử dự kiến sẽ diễn ra vào năm 2023 tại New Zealand. Kết quả bầu cử có thể ảnh hưởng đến chính sách và đường lối kinh tế của quốc gia.

Chính sách kinh tế của chính phủ: Các chính sách kinh tế của chính phủ bao gồm chương trình trợ cấp tiền lương và chi tiêu cơ sở hạ tầng để hỗ trợ phục hồi nền kinh tế sau dịch COVID-19. Ngoài ra, chính phủ đã thực hiện nhiều biện pháp để giải quyết các vấn đề xã hội như nhu cầu nhà ở và biến đổi khí hậu, điều ảnh hưởng mạnh mẽ đến doanh nghiệp và nền kinh tế nói chung.

Nền kinh tế của New Zealand đang hoạt động tốt, với tốc độ tăng trưởng GDP ổn định và tỷ lệ thất nghiệp giảm. Tuy nhiên, thực tế là lạm phát hiện đang cao hơn mục tiêu của RBNZ, do đó, điều này có thể dẫn đến việc tăng lãi suất trong tương lai. Mặc dù môi trường chính trị ổn định nhưng kết quả tổng tuyển cử năm 2023 có thể ảnh hưởng đến đường lối và chính sách kinh tế của quốc gia này. Để thúc đẩy phục hồi kinh tế và giải quyết các thách thức xã hội, chính phủ đã thực hiện một số chính sách có thể tác động đến các doanh nghiệp và toàn bộ nền kinh tế.

Tình hình kinh tế vĩ mô – Nhật Bản

Nhật Bản là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới và là nhân tố chính trong thương mại toàn cầu. Dưới đây là tổng quan về một số chỉ số kinh tế vĩ mô chính, chính sách tiền tệ và môi trường chính trị ở Nhật Bản:

Đánh giá các chỉ số kinh tế

GDP và tỷ lệ thất nghiệp: GDP của Nhật Bản dự kiến sẽ tăng trong năm 2023 và tương lai. Phải nói rằng, Nhật Bản có tốc độ tăng trưởng chậm hơn các nền kinh tế khác, nhu cầu đã tăng lên khi nước này mở cửa trở lại sau thời gian đóng cửa do Covid. Vào tháng 2 năm 2023, tỷ lệ thất nghiệp của Nhật Bản là 2,9%.

Tỷ lệ lạm phát: Vào tháng 2 năm 2023, tỷ lệ lạm phát của Nhật Bản là 3,3%, cao hơn đáng kể so với mục tiêu của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) là 2%. Các yếu tố làm tăng chi phí giá lương thực và năng lượng là nguyên nhân chính gây ra tình trạng lạm phát tăng đột biến gần đây. Hơn nữa, Ngân hàng Nhật Bản đã kiên định với chương trình kiểm soát đường cong lợi suất, qua đó mua trái phiếu chính phủ Nhật Bản để giữ lãi suất thấp hơn trên thị trường trái phiếu.

Niềm tin của doanh nghiệp và người tiêu dùng: Niềm tin của người tiêu dùng và doanh nghiệp đang tăng lên ở Nhật Bản, mặc dù nó vẫn ở dưới mức trước đại dịch. Mặc dù tiến độ còn chậm nhưng niềm tin của người tiêu dùng cũng đang tăng lên.

Chính sách tiền tệ

Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhật Bản: Với lãi suất ngắn hạn ở mức 0,5% và lợi suất đối với trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm ở mức khoảng 0,5%, BOJ đang duy trì lập trường chính sách tiền tệ ổn định. BOJ cũng đã duy trì chương trình mua lại tài sản quy mô lớn để kích thích phát triển kinh tế và đạt được mục tiêu lạm phát.

Kỳ vọng về lãi suất: Trong tương lai gần, BOJ dự kiến sẽ giữ nguyên lập trường chính sách tiền tệ hiện tại. Tuy nhiên, có một số tin đồn rằng, BOJ có thể nghĩ đến việc thay đổi lập trường về chính sách để đối phó với lạm phát gia tăng. Trong năm 2023, cơ quan này đã cho phép lãi suất 10 năm tăng lên 0,50%.

Môi trường chính trị

Các vấn đề thương mại toàn cầu: Nền kinh tế Nhật Bản phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu. Do đó, xung đột thương mại trên toàn thế giới sẽ có tác động bất lợi đối với quốc gia này. Với sự gián đoạn chuỗi cung ứng, xuất khẩu của Nhật Bản đã bị ảnh hưởng bởi dịch COVID-19. Nó cũng có thể bị gián đoạn bởi suy thoái toàn cầu.

Chính sách kinh tế của chính phủ: Chính quyền hiện tại đã thực hiện một số biện pháp để hỗ trợ phục hồi nền kinh tế sau đại dịch COVID-19, bao gồm ban hành gói kích thích quy mô lớn và hỗ trợ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ngoài ra, chính phủ cũng đã ban hành luật để giải quyết các vấn đề xã hội, bao gồm biến đổi khí hậu và mất bình đẳng giới.

Nền kinh tế Nhật Bản đang phục hồi với tốc độ tăng trưởng GDP ổn định và tỷ lệ thất nghiệp thấp. Tuy nhiên, do lạm phát hiện vẫn đang trên mức mục tiêu của BOJ, do đó, những thay đổi chính sách trong tương lai có thể là cần thiết. Mặc dù có sự ổn định chính trị, sự gián đoạn chuỗi cung ứng và xung đột thương mại trên toàn thế giới có thể gây tổn hại cho nền kinh tế Nhật Bản. Chính vì vậy, chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội.

Phân tích cặp tiền tệ NZD/JPY

Với sự khác biệt về lãi suất giữa hai quốc gia, cặp tiền tệ NZD/JPY là một lựa chọn phổ biến với các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Một số chỉ báo kinh tế có liên quan để đánh giá triển vọng của cặp tiền tệ này.

Các chỉ số kinh tế liên quan

Điều quan trọng là phải xem xét nền kinh tế của Nhật Bản và New Zealand có liên quan với nhau như thế nào. Trung Quốc và Australia là hai đối tác thương mại chính của New Zealand và quốc gia này phụ thuộc nhiều vào thương mại quốc tế. Mỹ và Trung Quốc là hai đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản nhưng nền kinh tế nước này phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu. Bất kỳ thay đổi nào trong những hiệp định thương mại giữa các quốc gia này đều có thể ảnh hưởng lớn đến cặp tiền tệ.

Tác động của tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và lãi suất đối với cặp tiền tệ

Các chỉ số quan trọng bao gồm tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và lãi suất. Các nhà đầu tư thích NZD hơn do New Zealand tăng lãi suất gần đây, trong khi đồng yên kém hấp dẫn hơn do lãi suất của Nhật Bản thấp hơn là 0,50%. Cặp tiền tệ này cũng bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ lạm phát cao hơn mục tiêu ở Nhật Bản do chi phí năng lượng và lương thực cao.

Các yếu tố hỗ trợ xu hướng dài hạn

Cặp tiền tệ này thường có xu hướng dài hạn, vì chênh lệch lãi suất đã có lợi cho New Zealand trong nhiều thập kỷ qua.

 

Tăng trưởng kinh tế dự kiến ở New Zealand

Tăng trưởng kinh tế dự kiến ở New Zealand, chính sách ổn định của ngân hàng trung ương ở cả hai quốc gia và sự yếu thế hơn của đồng yên Nhật do tâm lý ưa thích rủi ro là tất cả các yếu tố hỗ trợ xu hướng mua đối với cặp tiền tệ NZD/JPY. Tuy nhiên, cũng có những rủi ro có thể xảy ra đối với xu hướng dài hạn của cặp tiền tệ này, bao gồm những thay đổi về quy định thương mại quốc tế, sự khó lường về chính trị ở cả hai quốc gia và những thay đổi đột ngột về lãi suất.

Sự suy yếu của đồng yên Nhật do tâm lý ưa thích rủi ro

Nhìn chung, ngay cả khi không còn mối lo ngại dài hạn nào trên thị trường toàn cầu, xu hướng dài hạn là đồng yên sẽ là suy giảm giá trị, vì Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã áp dụng chính sách tiền tệ nới nỏng kể từ những năm 1980.

Rủi ro tiềm ẩn đối trong dài hạn

Có một số rủi ro đối với xu hướng mua trong cặp NZD/JPY, vì rất nhiều rủi ro tiềm ẩn có thể xuất hiện trên thị trường. Nền kinh tế toàn cầu đang chậm lại và các vấn đề địa chính trị vẫn là điều đáng quan ngại.

Bất kỳ thay đổi bất ngờ nào về kỳ vọng lãi suất cũng sẽ ảnh hưởng đáng kể đến xu hướng của cặp tiền tệ này. Một ví dụ là khi Ngân hàng Nhật Bản gây sốc cho thị trường bằng cách thay đổi lãi suất cho trái phiếu kỳ hạn 10 năm từ 0,25% thành 0,50%. Điều bất ngờ này đã khiến giá trị đồng yên Nhật tăng vọt vào đầu năm 2023.

Chiến lược giao dịch cho NZD/JPY

Đồng đô la New Zealand (NZD) và đồng yên Nhật (JPY) là hai loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trên thị trường ngoại hối. Giao dịch cặp tiền NZD/JPY yêu cầu sử dụng các chiến lược giao dịch hiệu quả để quản trị rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Dưới đây là một số chiến lược giao dịch có thể cân nhắc khi giao dịch NZD/JPY.

Phân tích kỹ thuật

Phân tích kỹ thuật liên quan đến việc phân tích biểu đồ để xác định các xu hướng và mô hình của biến động giá có thể tái hiện trong tương lai. Khi giao dịch NZD/JPY, điều cần thiết là sử dụng phân tích kỹ thuật để xác định các điểm vào và ra lệnh.

Một chiến lược phân tích kỹ thuật có thể sử dụng là nhìn vào các chỉ báo như đường trung bình động và Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI). Các đường trung bình động thường được sử dụng để xác định xu hướng, cũng như mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Trong khi đó, chỉ báo RSI được sử dụng để xác định các điều kiện quá mua, quá bán, cũng như khả năng đảo ngược xu hướng.

Biểu đồ NZD/JPY với chỉ báo RSI

 

Quản trị rủi ro

Quản trị rủi ro là rất quan trọng khi giao dịch bất kỳ cặp tiền tệ nào, kể cả NZD/JPY. Đặt ra mức cắt lỗ và chốt lời là điều cần thiết để giảm thiểu thua lỗ và tối đa hóa lợi nhuận. Các lệnh cắt lỗ sẽ đóng giao dịch khi giá đạt đến một mức xác định, giúp giảm nguy cơ thua lỗ nặng nề.

Xác định quy mô vị thế cũng là một khía cạnh quan trọng của quản trị rủi ro. Quy mô vị thế phải dựa trên mức độ chấp nhận rủi ro và quy mô tài khoản giao dịch. Nguyên tắc chung là rủi ro mỗi giao dịch không quá 2% tài khoản.

Giao dịch theo tin tức

Giao dịch dựa trên thông tin và sự kiện kinh tế là một chiến lược khác cần cân nhắc khi giao dịch NZD/JPY. Các sự kiện như công bố lãi suất của Ngân hàng Dự trữ New Zealand hoặc dữ liệu kinh tế của Nhật Bản có thể tác động đáng kể đến giá của cặp tiền tệ.

Theo dõi các sự kiện và bản tin kinh tế là điều cần thiết đối với các nhà giao dịch muốn tận dụng phản ứng của thị trường đối với tin tức. Giao dịch theo tin tức đòi hỏi phản ứng nhanh và chính xác với các biến động của thị trường, vì vậy các nhà giao dịch phải có khả năng truy cập và cập nhật thông tin nhanh nhạy.

Giao dịch NZD/JPY yêu cầu một kế hoạch giao dịch kỹ lưỡng bao gồm phân tích kỹ thuật, quản trị rủi ro và giao dịch theo tin tức. Bằng cách sử dụng chiến lược giao dịch hiệu quả, các nhà giao dịch có thể giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận khi giao dịch cặp tiền tệ phổ biến này. Tuy nhiên, các nhà giao dịch nên nhớ rằng, không có gì đảm bảo thành công trong giao dịch và quản trị rủi ro là rất quan trọng để bảo toàn vốn.

Giao dịch NZD/JPY tại VSTAR

Giao dịch cặp NZD/JPY là rất dễ dàng tại VSTAR, nền tảng đẳng cấp thế giới. Ứng dụng VSTAR cung cấp vô số chỉ báo mà bạn có thể sử dụng để phân tích kỹ thuật. Hơn nữa, VSTAR mang đến sự rèn luyện cho các nhà giao dịch để nâng cao kiến thức.

VSTAR cũng cung cấp các tài liệu giáo dục quan trọng và liên tục cải tiến hệ thống của mình để nâng cao dịch vụ khách hàng. VSTAR mang đến khả năng tiếp cận thị trường sâu rộng, đồng thời được cấp phép và quản lý chặt chẽ bởi CySec - Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Cộng hòa Síp.

Kết luận

Tóm lại, phân tích cơ bản là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá triển vọng của cặp tiền tệ NZD/JPY. Với mối quan hệ kinh tế chặt chẽ giữa New Zealand và Nhật Bản, các chỉ số kinh tế như tăng trưởng GDP, lạm phát và lãi suất đóng một vai trò quan trọng đối với xu hướng của cặp tiền tệ. Các nhà đầu tư cũng nên xem xét các rủi ro tiềm ẩn như sự thay đổi quy định thương mại quốc tế, bất ổn chính trị và những thay đổi bất ngờ về kỳ vọng lãi suất. Tuy nhiên, với sự tăng trưởng kinh tế dự kiến của New Zealand, chính sách ổn định của ngân hàng trung ương ở cả hai quốc gia và khả năng đồng yên Nhật suy yếu do tâm lý chấp nhận rủi ro, cặp tiền này nhìn chung sẽ có xu hướng mua. Nhà giao dịch có thể dễ dàng giao dịch cặp NZD/JPY trên VSTAR, nền tảng giao dịch đẳng cấp thế giới và cung cấp hàng loạt tài liệu giáo dục để nâng cao kỹ năng cho nhà giao dịch.

Cuối cùng, cặp NZD/JPY thường được sử dụng để mô tả môi trường kinh tế “rủi ro” và sẽ di chuyển dựa trên yếu tố này. Lãi suất thấp dài hạn ở Nhật Bản, cùng mức lãi suất cao hơn ở New Zealand, làm cho điều này trở thành đặc điểm thường thấy.

* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung của bài viết này chỉ dành cho mục đích học tập và không thể hiện quan điểm chính thức của VSTAR, cũng như không thể được sử dụng như một lời khuyên đầu tư.